TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
137.609
|
129.494
|
136.795
|
127.804
|
148.878
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27.936
|
13.974
|
24.413
|
13.066
|
20.768
|
1. Tiền
|
27.936
|
13.974
|
24.413
|
13.066
|
20.768
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48.328
|
50.541
|
56.145
|
62.539
|
59.274
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
48.161
|
50.231
|
52.179
|
55.675
|
58.303
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.746
|
6.911
|
10.460
|
13.309
|
7.441
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
159
|
137
|
104
|
152
|
127
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.738
|
-6.738
|
-6.598
|
-6.598
|
-6.598
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
61.344
|
64.980
|
56.237
|
52.137
|
68.191
|
1. Hàng tồn kho
|
61.344
|
64.980
|
56.237
|
52.137
|
68.191
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
62
|
644
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
626
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
62
|
18
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32.455
|
32.187
|
31.715
|
32.470
|
37.094
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29.317
|
28.776
|
28.810
|
29.657
|
34.184
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29.317
|
28.776
|
28.810
|
29.657
|
34.184
|
- Nguyên giá
|
142.989
|
144.289
|
145.976
|
148.466
|
154.687
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-113.672
|
-115.513
|
-117.166
|
-118.809
|
-120.503
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
267
|
267
|
267
|
267
|
267
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-267
|
-267
|
-267
|
-267
|
-267
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
414
|
414
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
414
|
414
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.724
|
2.996
|
2.905
|
2.813
|
2.910
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.724
|
2.996
|
2.905
|
2.813
|
2.910
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
170.064
|
161.681
|
168.510
|
160.274
|
185.972
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
47.720
|
38.702
|
53.873
|
40.707
|
61.187
|
I. Nợ ngắn hạn
|
43.724
|
34.961
|
50.387
|
37.476
|
58.211
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
24.245
|
12.491
|
21.647
|
18.199
|
26.367
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.883
|
14.365
|
8.906
|
9.855
|
20.803
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41
|
323
|
26
|
294
|
545
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.226
|
605
|
1.831
|
2.304
|
1.471
|
6. Phải trả người lao động
|
5.758
|
5.794
|
5.604
|
5.537
|
7.491
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
26
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
675
|
583
|
11.631
|
680
|
696
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
895
|
801
|
715
|
608
|
837
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.996
|
3.741
|
3.486
|
3.231
|
2.976
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3.996
|
3.741
|
3.486
|
3.231
|
2.976
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
122.343
|
122.979
|
114.637
|
119.567
|
124.785
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
122.343
|
122.979
|
114.637
|
119.567
|
124.785
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55.247
|
55.247
|
55.247
|
55.247
|
66.295
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
684
|
684
|
684
|
684
|
684
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.525
|
5.525
|
5.525
|
5.525
|
5.525
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
60.887
|
61.523
|
53.182
|
58.111
|
52.281
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
51.670
|
50.749
|
39.699
|
53.182
|
41.634
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.218
|
10.774
|
13.482
|
4.930
|
10.648
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
170.064
|
161.681
|
168.510
|
160.274
|
185.972
|