Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 137.609 129.494 136.795 127.804 148.878
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27.936 13.974 24.413 13.066 20.768
1. Tiền 27.936 13.974 24.413 13.066 20.768
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48.328 50.541 56.145 62.539 59.274
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48.161 50.231 52.179 55.675 58.303
2. Trả trước cho người bán 6.746 6.911 10.460 13.309 7.441
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 159 137 104 152 127
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.738 -6.738 -6.598 -6.598 -6.598
IV. Tổng hàng tồn kho 61.344 64.980 56.237 52.137 68.191
1. Hàng tồn kho 61.344 64.980 56.237 52.137 68.191
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 62 644
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 626
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 62 18
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32.455 32.187 31.715 32.470 37.094
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29.317 28.776 28.810 29.657 34.184
1. Tài sản cố định hữu hình 29.317 28.776 28.810 29.657 34.184
- Nguyên giá 142.989 144.289 145.976 148.466 154.687
- Giá trị hao mòn lũy kế -113.672 -115.513 -117.166 -118.809 -120.503
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 267 267 267 267 267
- Giá trị hao mòn lũy kế -267 -267 -267 -267 -267
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 414 414 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 414 414 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.724 2.996 2.905 2.813 2.910
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.724 2.996 2.905 2.813 2.910
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 170.064 161.681 168.510 160.274 185.972
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 47.720 38.702 53.873 40.707 61.187
I. Nợ ngắn hạn 43.724 34.961 50.387 37.476 58.211
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24.245 12.491 21.647 18.199 26.367
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.883 14.365 8.906 9.855 20.803
4. Người mua trả tiền trước 41 323 26 294 545
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.226 605 1.831 2.304 1.471
6. Phải trả người lao động 5.758 5.794 5.604 5.537 7.491
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 26 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 675 583 11.631 680 696
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 895 801 715 608 837
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.996 3.741 3.486 3.231 2.976
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3.996 3.741 3.486 3.231 2.976
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 122.343 122.979 114.637 119.567 124.785
I. Vốn chủ sở hữu 122.343 122.979 114.637 119.567 124.785
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 55.247 55.247 55.247 55.247 66.295
2. Thặng dư vốn cổ phần 684 684 684 684 684
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.525 5.525 5.525 5.525 5.525
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60.887 61.523 53.182 58.111 52.281
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51.670 50.749 39.699 53.182 41.634
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.218 10.774 13.482 4.930 10.648
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 170.064 161.681 168.510 160.274 185.972