TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
709.094
|
717.629
|
803.318
|
792.457
|
905.352
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
59.241
|
15.029
|
6.905
|
12.378
|
14.129
|
1. Tiền
|
53.241
|
1.779
|
6.905
|
12.378
|
14.129
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6.000
|
13.250
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
503.304
|
437.987
|
580.107
|
585.948
|
637.539
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
333.586
|
319.874
|
434.138
|
362.269
|
290.812
|
2. Trả trước cho người bán
|
180.662
|
134.398
|
165.011
|
243.521
|
367.554
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22.459
|
19.300
|
17.022
|
16.178
|
15.193
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33.403
|
-35.585
|
-36.064
|
-36.020
|
-36.020
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
141.731
|
254.372
|
211.351
|
187.899
|
244.977
|
1. Hàng tồn kho
|
160.709
|
273.349
|
229.005
|
205.552
|
262.631
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-18.977
|
-18.977
|
-17.653
|
-17.653
|
-17.653
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.818
|
10.241
|
2.454
|
3.732
|
6.207
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.464
|
773
|
442
|
1.652
|
1.108
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
354
|
9.443
|
0
|
157
|
3.187
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
25
|
2.013
|
1.923
|
1.912
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
985.734
|
955.648
|
948.836
|
920.476
|
933.323
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.438
|
8.066
|
8.051
|
8.091
|
11.091
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
195
|
180
|
220
|
3.220
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.438
|
7.871
|
7.871
|
7.871
|
7.871
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
915.105
|
882.228
|
858.702
|
829.736
|
834.699
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
915.084
|
882.220
|
858.702
|
829.736
|
834.699
|
- Nguyên giá
|
2.149.900
|
2.152.190
|
2.165.399
|
2.173.219
|
2.215.164
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.234.816
|
-1.269.970
|
-1.306.697
|
-1.343.483
|
-1.380.465
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22
|
9
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.041
|
1.041
|
1.041
|
1.041
|
1.041
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.019
|
-1.032
|
-1.041
|
-1.041
|
-1.041
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9.292
|
14.686
|
21.634
|
25.209
|
30.039
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
3.585
|
3.585
|
3.585
|
3.585
|
3.585
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.708
|
11.101
|
18.049
|
21.625
|
26.454
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
26.734
|
26.734
|
39.984
|
38.984
|
38.984
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7.622
|
7.622
|
7.622
|
7.622
|
7.622
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.888
|
-1.888
|
-1.888
|
-1.888
|
-1.888
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
21.000
|
21.000
|
34.250
|
33.250
|
33.250
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27.164
|
23.933
|
20.465
|
18.456
|
18.510
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19.562
|
16.575
|
13.066
|
11.063
|
11.571
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
7.602
|
7.358
|
7.399
|
7.392
|
6.939
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.694.828
|
1.673.276
|
1.752.155
|
1.712.934
|
1.838.675
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.052.831
|
1.022.978
|
1.074.805
|
1.032.506
|
1.155.479
|
I. Nợ ngắn hạn
|
872.775
|
850.523
|
926.987
|
905.444
|
1.046.700
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
518.948
|
512.640
|
559.486
|
545.068
|
595.271
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
173.355
|
169.241
|
180.232
|
152.130
|
226.990
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.936
|
40.289
|
53.393
|
90.611
|
102.141
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
69.683
|
50.685
|
52.281
|
28.645
|
25.247
|
6. Phải trả người lao động
|
19.993
|
16.458
|
18.164
|
25.053
|
27.869
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
524
|
1.077
|
572
|
0
|
5
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
250
|
100
|
550
|
400
|
250
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
80.076
|
60.021
|
62.300
|
63.528
|
68.914
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10
|
11
|
9
|
9
|
12
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
180.056
|
172.455
|
147.818
|
127.062
|
108.779
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.145
|
4.145
|
4.145
|
4.145
|
4.145
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
172.914
|
165.313
|
140.356
|
119.600
|
101.050
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.997
|
2.997
|
3.316
|
3.316
|
3.584
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
641.997
|
650.299
|
677.349
|
680.428
|
683.196
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
641.997
|
650.299
|
677.349
|
680.428
|
683.196
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.077
|
2.077
|
2.077
|
2.077
|
2.077
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.894
|
-1.894
|
-1.894
|
-1.894
|
-1.894
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.113
|
10.113
|
10.113
|
10.113
|
10.113
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30.549
|
38.914
|
65.955
|
69.030
|
71.805
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-44.668
|
33.758
|
33.749
|
33.749
|
31.465
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
75.217
|
5.155
|
32.206
|
35.281
|
40.340
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.152
|
1.089
|
1.099
|
1.102
|
1.094
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.694.828
|
1.673.276
|
1.752.155
|
1.712.934
|
1.838.675
|