単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -24,286 6,708 34,211 4,704 5,710
2. Điều chỉnh cho các khoản 53,602 54,031 45,968 46,026 47,939
- Khấu hao TSCĐ 36,062 36,445 36,736 36,992 37,535
- Các khoản dự phòng -1,836 2,181 -526 -43 268
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 4,048 2,980 -991 22 136
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,227 -427 -197 -133 -1,291
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 16,554 12,852 10,947 9,188 11,291
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 29,315 60,740 80,180 50,730 53,649
- Tăng, giảm các khoản phải thu -89,041 53,434 -137,716 -2,037 -57,200
- Tăng, giảm hàng tồn kho 22,818 -112,401 44,309 23,459 -56,625
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -45,284 -8,676 39,305 -2,712 88,292
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,132 2,299 3,840 792 37
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -15,376 -760 -23,660 -8,923 -11,313
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -25,487 -13,149 -3,000 -3,793 -1,093
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -16 -3 4
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -121,923 -18,529 3,255 57,516 15,750
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -30,740 -9,038 -19,950 -17,899 -45,589
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 18 7 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6,000 -15,930 960 -3,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 139,740 255 -255 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,450 3,079 1,240 71 1,955
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 104,450 -5,704 -34,876 -16,861 -46,634
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 377,683 230,569 252,718 340,082 273,578
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -322,441 -244,478 -235,221 -375,265 -240,942
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -69 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 55,241 -13,978 17,497 -35,183 32,636
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 37,768 -38,211 -14,124 5,472 1,751
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15,472 53,240 15,029 6,905 12,378
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 53,241 15,029 6,905 12,378 14,129