I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-24,286
|
6,708
|
34,211
|
4,704
|
5,710
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
53,602
|
54,031
|
45,968
|
46,026
|
47,939
|
- Khấu hao TSCĐ
|
36,062
|
36,445
|
36,736
|
36,992
|
37,535
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,836
|
2,181
|
-526
|
-43
|
268
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4,048
|
2,980
|
-991
|
22
|
136
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,227
|
-427
|
-197
|
-133
|
-1,291
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16,554
|
12,852
|
10,947
|
9,188
|
11,291
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29,315
|
60,740
|
80,180
|
50,730
|
53,649
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-89,041
|
53,434
|
-137,716
|
-2,037
|
-57,200
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
22,818
|
-112,401
|
44,309
|
23,459
|
-56,625
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-45,284
|
-8,676
|
39,305
|
-2,712
|
88,292
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,132
|
2,299
|
3,840
|
792
|
37
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15,376
|
-760
|
-23,660
|
-8,923
|
-11,313
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25,487
|
-13,149
|
-3,000
|
-3,793
|
-1,093
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-16
|
-3
|
|
4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-121,923
|
-18,529
|
3,255
|
57,516
|
15,750
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30,740
|
-9,038
|
-19,950
|
-17,899
|
-45,589
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
18
|
7
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,000
|
|
-15,930
|
960
|
-3,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
139,740
|
255
|
-255
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,450
|
3,079
|
1,240
|
71
|
1,955
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
104,450
|
-5,704
|
-34,876
|
-16,861
|
-46,634
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
377,683
|
230,569
|
252,718
|
340,082
|
273,578
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-322,441
|
-244,478
|
-235,221
|
-375,265
|
-240,942
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-69
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
55,241
|
-13,978
|
17,497
|
-35,183
|
32,636
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
37,768
|
-38,211
|
-14,124
|
5,472
|
1,751
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,472
|
53,240
|
15,029
|
6,905
|
12,378
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53,241
|
15,029
|
6,905
|
12,378
|
14,129
|