単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 717,629 803,318 792,457 905,352 756,958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,029 6,905 12,378 14,129 11,730
1. Tiền 1,779 6,905 12,378 14,129 11,730
2. Các khoản tương đương tiền 13,250 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 2,500 2,500 2,500 2,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 437,987 580,107 585,948 637,539 492,525
1. Phải thu khách hàng 319,874 434,138 362,269 290,812 195,710
2. Trả trước cho người bán 134,398 165,011 243,521 367,554 313,277
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 19,300 17,022 16,178 15,193 17,284
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,585 -36,064 -36,020 -36,020 -34,947
IV. Tổng hàng tồn kho 254,372 211,351 187,899 244,977 249,269
1. Hàng tồn kho 273,349 229,005 205,552 262,631 266,804
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,977 -17,653 -17,653 -17,653 -17,535
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,241 2,454 3,732 6,207 934
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 773 442 1,652 1,108 682
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,443 0 157 3,187 253
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 25 2,013 1,923 1,912 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 955,648 948,836 920,476 933,323 914,346
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,066 8,051 8,091 11,091 8,524
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,871 7,871 7,871 7,871 8,319
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 882,228 858,702 829,736 834,699 800,172
1. Tài sản cố định hữu hình 882,220 858,702 829,736 834,699 800,172
- Nguyên giá 2,152,190 2,165,399 2,173,219 2,215,164 2,218,621
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,269,970 -1,306,697 -1,343,483 -1,380,465 -1,418,449
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,041 1,041 1,041 1,041 1,041
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,032 -1,041 -1,041 -1,041 -1,041
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 26,734 39,984 38,984 38,984 39,237
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 7,622 7,622 7,622 7,622 7,622
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,888 -1,888 -1,888 -1,888 -1,635
V. Tổng tài sản dài hạn khác 23,933 20,465 18,456 18,510 17,531
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,575 13,066 11,063 11,571 10,292
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 7,358 7,399 7,392 6,939 7,240
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,673,276 1,752,155 1,712,934 1,838,675 1,671,305
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,022,978 1,074,805 1,032,506 1,155,479 980,166
I. Nợ ngắn hạn 850,523 926,987 905,444 1,046,700 785,574
1. Vay và nợ ngắn 512,640 559,486 545,068 595,271 548,798
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 169,241 180,232 152,130 226,990 99,170
4. Người mua trả tiền trước 40,289 53,393 90,611 102,141 16,801
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,685 52,281 28,645 25,247 36,153
6. Phải trả người lao động 16,458 18,164 25,053 27,869 23,712
7. Chi phí phải trả 1,077 572 0 5 272
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 60,021 62,300 63,528 68,914 60,557
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 172,455 147,818 127,062 108,779 194,592
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 44,974
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,145 4,145 4,145 4,145 4,145
4. Vay và nợ dài hạn 165,313 140,356 119,600 101,050 141,889
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,997 3,316 3,316 3,584 3,584
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 650,299 677,349 680,428 683,196 691,139
I. Vốn chủ sở hữu 650,299 677,349 680,428 683,196 691,139
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600,000 600,000 600,000 600,000 600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,077 2,077 2,077 2,077 2,077
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,894 -1,894 -1,894 -1,894 -1,894
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,113 10,113 10,113 10,113 10,113
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,914 65,955 69,030 71,805 79,749
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11 9 9 12 12
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,089 1,099 1,102 1,094 1,094
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,673,276 1,752,155 1,712,934 1,838,675 1,671,305