TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
803,318
|
792,457
|
905,352
|
756,958
|
1,022,916
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,905
|
12,378
|
14,129
|
11,730
|
10,343
|
1. Tiền
|
6,905
|
12,378
|
14,129
|
11,730
|
10,343
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
580,107
|
585,948
|
637,539
|
492,525
|
784,483
|
1. Phải thu khách hàng
|
434,138
|
362,269
|
290,812
|
195,710
|
214,960
|
2. Trả trước cho người bán
|
165,011
|
243,521
|
367,554
|
313,277
|
590,775
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,022
|
16,178
|
15,193
|
17,284
|
12,881
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-36,064
|
-36,020
|
-36,020
|
-34,947
|
-34,947
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
211,351
|
187,899
|
244,977
|
249,269
|
222,401
|
1. Hàng tồn kho
|
229,005
|
205,552
|
262,631
|
266,804
|
239,311
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-17,653
|
-17,653
|
-17,653
|
-17,535
|
-16,910
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,454
|
3,732
|
6,207
|
934
|
3,189
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
442
|
1,652
|
1,108
|
682
|
3,145
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
157
|
3,187
|
253
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,013
|
1,923
|
1,912
|
0
|
44
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
948,836
|
920,476
|
933,323
|
914,346
|
914,382
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,051
|
8,091
|
11,091
|
8,524
|
8,519
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
7,871
|
7,871
|
7,871
|
8,319
|
8,319
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
858,702
|
829,736
|
834,699
|
800,172
|
783,871
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
858,702
|
829,736
|
834,699
|
800,172
|
783,871
|
- Nguyên giá
|
2,165,399
|
2,173,219
|
2,215,164
|
2,218,621
|
2,240,334
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,306,697
|
-1,343,483
|
-1,380,465
|
-1,418,449
|
-1,456,463
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,041
|
1,041
|
1,041
|
1,041
|
1,041
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,041
|
-1,041
|
-1,041
|
-1,041
|
-1,041
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
39,984
|
38,984
|
38,984
|
39,237
|
39,237
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,622
|
7,622
|
7,622
|
7,622
|
7,622
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,888
|
-1,888
|
-1,888
|
-1,635
|
-1,635
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,465
|
18,456
|
18,510
|
17,531
|
17,097
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,066
|
11,063
|
11,571
|
10,292
|
9,912
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
7,399
|
7,392
|
6,939
|
7,240
|
7,185
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,752,155
|
1,712,934
|
1,838,675
|
1,671,305
|
1,937,298
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,074,805
|
1,032,506
|
1,155,479
|
980,166
|
1,241,405
|
I. Nợ ngắn hạn
|
926,987
|
905,444
|
1,046,700
|
785,574
|
1,051,775
|
1. Vay và nợ ngắn
|
559,486
|
545,068
|
595,271
|
548,798
|
800,348
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
180,232
|
152,130
|
226,990
|
99,170
|
110,301
|
4. Người mua trả tiền trước
|
53,393
|
90,611
|
102,141
|
16,801
|
2,868
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
52,281
|
28,645
|
25,247
|
36,153
|
29,229
|
6. Phải trả người lao động
|
18,164
|
25,053
|
27,869
|
23,712
|
44,600
|
7. Chi phí phải trả
|
572
|
0
|
5
|
272
|
546
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
62,300
|
63,528
|
68,914
|
60,557
|
59,882
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
147,818
|
127,062
|
108,779
|
194,592
|
189,630
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
44,974
|
44,974
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,145
|
4,145
|
4,145
|
4,145
|
2,796
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
140,356
|
119,600
|
101,050
|
141,889
|
138,033
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,316
|
3,316
|
3,584
|
3,584
|
3,827
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
677,349
|
680,428
|
683,196
|
691,139
|
695,893
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
677,349
|
680,428
|
683,196
|
691,139
|
695,893
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,077
|
2,077
|
2,077
|
2,077
|
2,077
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,894
|
-1,894
|
-1,894
|
-1,894
|
-1,894
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,113
|
10,113
|
10,113
|
10,113
|
17,575
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
65,955
|
69,030
|
71,805
|
79,749
|
77,041
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9
|
9
|
12
|
12
|
3,423
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,099
|
1,102
|
1,094
|
1,094
|
1,094
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,752,155
|
1,712,934
|
1,838,675
|
1,671,305
|
1,937,298
|