Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 40.454 55.165 32.889 34.782 32.623
2. Điều chỉnh cho các khoản 13.789 8.989 15.579 11.138 15.650
- Khấu hao TSCĐ 11.700 12.198 12.723 13.035 13.267
- Các khoản dự phòng 725 -625 -53 -214 1.179
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -407 137 1.035 -1.021 -103
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.988 -6.877 -2.833 -5.299 -3.101
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4.759 4.156 4.707 4.637 4.409
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 54.243 64.155 48.468 45.920 48.273
- Tăng, giảm các khoản phải thu -43.903 -7.111 18.954 19.865 -16.452
- Tăng, giảm hàng tồn kho 436 -2.226 -610 232 -2.762
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 28.894 19.651 -1.917 -23.936 14.464
- Tăng giảm chi phí trả trước 9.066 2.151 -170 -6.423 5.675
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.789 -4.191 -4.636 -4.596 -4.602
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10.827 -7.149 0 -15.506 -12.273
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.651 -4.336 -11.711 -14.433 -2.220
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 31.469 60.944 48.377 1.124 30.102
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20.811 -13.934 -52.740 -102.854 -34.750
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2.158 1.235 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -140.000 -158.000 -92.000 -113.800 -33.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30.000 97.500 165.000 82.000 80.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 13.290 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.672 6.922 2.988 2.686 1.729
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -127.139 -54.222 25.406 -130.734 14.479
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16.398 8.613 52.807 -20.921 7.943
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -7.500 -7.500
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8 -48.476 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 16.389 8.613 4.331 -28.421 443
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -79.281 15.335 78.114 -158.031 45.024
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 237.563 158.411 173.657 251.062 93.718
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 129 26 -708 686 70
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 158.411 173.772 251.062 93.718 138.811