TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.187.687
|
5.323.276
|
6.090.309
|
8.093.319
|
10.010.993
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
422.045
|
178.882
|
202.619
|
289.482
|
539.203
|
1. Tiền
|
422.045
|
178.882
|
202.619
|
289.482
|
539.203
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.639.000
|
3.923.000
|
4.296.000
|
6.165.000
|
7.299.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.639.000
|
3.923.000
|
4.296.000
|
6.165.000
|
7.299.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
264.298
|
385.904
|
587.209
|
661.338
|
810.252
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
79.944
|
99.620
|
146.307
|
248.116
|
344.495
|
2. Trả trước cho người bán
|
165.599
|
260.821
|
410.943
|
379.856
|
429.953
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32.925
|
41.481
|
47.426
|
52.593
|
55.918
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.170
|
-16.018
|
-17.468
|
-19.227
|
-20.115
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
843.709
|
816.198
|
947.251
|
958.388
|
1.323.444
|
1. Hàng tồn kho
|
843.709
|
817.786
|
948.322
|
961.027
|
1.323.458
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-1.589
|
-1.071
|
-2.639
|
-14
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18.635
|
19.292
|
57.230
|
19.110
|
39.095
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17.043
|
17.404
|
54.962
|
18.369
|
23.876
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.566
|
1.523
|
122
|
0
|
15.180
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
26
|
365
|
2.146
|
741
|
38
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.962.644
|
4.552.474
|
4.176.156
|
3.959.445
|
3.797.495
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
412
|
787
|
457
|
787
|
435
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
412
|
787
|
457
|
787
|
435
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.806.926
|
4.285.448
|
3.913.528
|
3.666.269
|
3.451.569
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.790.513
|
4.273.727
|
3.905.654
|
3.650.217
|
3.434.424
|
- Nguyên giá
|
8.231.890
|
8.942.373
|
9.054.223
|
9.204.317
|
9.380.759
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.441.378
|
-4.668.646
|
-5.148.569
|
-5.554.100
|
-5.946.335
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16.414
|
11.721
|
7.873
|
16.052
|
17.145
|
- Nguyên giá
|
57.416
|
62.343
|
62.862
|
74.486
|
78.177
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.003
|
-50.622
|
-54.989
|
-58.434
|
-61.033
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
928.433
|
46.713
|
33.081
|
53.484
|
81.773
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
928.433
|
46.713
|
33.081
|
53.484
|
81.773
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
226.872
|
219.527
|
229.090
|
238.906
|
263.718
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
226.672
|
219.522
|
228.984
|
238.880
|
263.668
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
200
|
4
|
107
|
26
|
50
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9.150.331
|
9.875.750
|
10.266.464
|
12.052.765
|
13.808.488
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.544.964
|
2.780.863
|
2.801.585
|
3.472.206
|
3.806.971
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.517.261
|
2.709.772
|
2.750.044
|
3.281.488
|
3.626.833
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.723.010
|
2.032.288
|
1.895.895
|
2.411.316
|
2.713.581
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
382.734
|
363.762
|
478.928
|
456.320
|
464.095
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59.828
|
41.306
|
31.989
|
35.532
|
56.336
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
125.911
|
60.933
|
120.406
|
145.722
|
158.665
|
6. Phải trả người lao động
|
132.304
|
109.814
|
103.668
|
111.462
|
95.084
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.045
|
3.754
|
3.649
|
3.339
|
4.822
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
18
|
1
|
1
|
1
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
20.990
|
27.067
|
42.755
|
42.428
|
50.614
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
69.438
|
70.830
|
72.754
|
75.369
|
83.635
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27.704
|
71.091
|
51.541
|
190.718
|
180.138
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
20.464
|
20.356
|
10.510
|
8.251
|
8.302
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
7.240
|
50.735
|
41.030
|
182.467
|
171.836
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6.605.367
|
7.094.888
|
7.464.879
|
8.580.559
|
10.001.517
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6.605.367
|
7.094.888
|
7.464.879
|
8.580.559
|
10.001.517
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.569.400
|
3.569.400
|
3.569.400
|
3.569.400
|
3.676.482
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
353.500
|
353.500
|
353.500
|
353.500
|
528.846
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-834.457
|
-834.457
|
-834.457
|
-834.457
|
-834.457
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
606.577
|
638.166
|
675.773
|
714.376
|
779.880
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.910.348
|
3.368.279
|
3.700.664
|
4.777.741
|
5.850.767
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.008.072
|
2.265.418
|
2.564.623
|
2.895.681
|
3.786.186
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
902.275
|
1.102.862
|
1.136.041
|
1.882.060
|
2.064.581
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9.150.331
|
9.875.750
|
10.266.464
|
12.052.765
|
13.808.488
|