1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
111.445
|
137.037
|
161.196
|
185.105
|
202.083
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
111.445
|
137.037
|
161.196
|
185.105
|
202.083
|
4. Giá vốn hàng bán
|
93.719
|
115.870
|
135.301
|
153.599
|
168.461
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.726
|
21.168
|
25.895
|
31.505
|
33.622
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
94
|
23
|
133
|
108
|
8
|
7. Chi phí tài chính
|
2.449
|
1.674
|
1.410
|
2.840
|
2.629
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.449
|
1.674
|
1.410
|
2.840
|
2.629
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.223
|
8.052
|
8.539
|
10.629
|
11.029
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.264
|
5.475
|
6.643
|
7.637
|
9.035
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.884
|
5.990
|
9.437
|
10.508
|
10.937
|
12. Thu nhập khác
|
373
|
531
|
504
|
477
|
419
|
13. Chi phí khác
|
55
|
1
|
1
|
0
|
7
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
318
|
530
|
503
|
477
|
411
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.202
|
6.520
|
9.940
|
10.985
|
11.348
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
435
|
701
|
999
|
1.076
|
1.243
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
435
|
701
|
999
|
1.076
|
1.243
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.767
|
5.819
|
8.941
|
9.909
|
10.106
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.767
|
5.819
|
8.941
|
9.909
|
10.106
|