I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
114,750
|
135,830
|
159,862
|
185,183
|
199,887
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-81,687
|
-107,330
|
-117,969
|
-148,227
|
-146,753
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18,824
|
-20,629
|
-24,749
|
-25,514
|
-33,595
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,406
|
-1,666
|
-1,096
|
-2,781
|
-1,292
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-400
|
-454
|
-782
|
-1,130
|
-882
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,073
|
5,276
|
7,518
|
8,473
|
4,017
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,075
|
-6,532
|
-8,388
|
-7,929
|
-6,173
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,430
|
4,495
|
14,397
|
8,075
|
15,208
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,986
|
-10,051
|
-13,307
|
-5,923
|
-8,906
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3
|
|
|
45
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
94
|
108
|
13
|
8
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,889
|
-9,944
|
-13,294
|
-5,870
|
-8,899
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,434
|
13,661
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
43,919
|
30,701
|
33,731
|
74,281
|
39,427
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-42,182
|
-36,463
|
-31,591
|
-69,531
|
-31,450
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,106
|
-2,916
|
-3,888
|
-5,832
|
-6,480
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,065
|
4,983
|
-1,749
|
-1,081
|
1,497
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,606
|
-466
|
-646
|
1,123
|
7,806
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,857
|
6,463
|
5,997
|
5,351
|
6,474
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,463
|
5,997
|
5,351
|
6,474
|
14,281
|