単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46,113 22,560 62,779 63,935 52,809
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 46,113 22,560 62,779 63,935 52,809
Giá vốn hàng bán 33,000 15,627 54,837 60,383 37,613
Lợi nhuận gộp 13,113 6,933 7,942 3,552 15,196
Doanh thu hoạt động tài chính 1 3 3 1 2
Chi phí tài chính 776 640 660 691 638
Trong đó: Chi phí lãi vay 776 640 660 691 638
Chi phí bán hàng 2,773 1,130 4,412 3,027 2,461
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,467 1,415 1,526 2,869 3,225
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,098 3,751 1,346 -3,034 8,874
Thu nhập khác 200 168 251
Chi phí khác 0 0 7 0
Lợi nhuận khác 200 168 -7 251
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,298 3,751 1,514 -3,041 9,124
Chi phí thuế TNDN hiện hành 736 375 151 -304 1,020
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 736 375 151 -304 1,020
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,562 3,376 1,363 -2,737 8,104
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,562 3,376 1,363 -2,737 8,104
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)