単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 62,779 63,935 52,809 24,546 68,533
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 62,779 63,935 52,809 24,546 68,533
Giá vốn hàng bán 54,837 60,383 37,613 15,259 58,852
Lợi nhuận gộp 7,942 3,552 15,196 9,287 9,681
Doanh thu hoạt động tài chính 3 1 2 3 3
Chi phí tài chính 660 691 638 667 282
Trong đó: Chi phí lãi vay 660 691 638 667 282
Chi phí bán hàng 4,412 3,027 2,461 1,204 4,690
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,526 2,869 3,225 1,367 2,418
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,346 -3,034 8,874 6,052 2,293
Thu nhập khác 168 251 19 160
Chi phí khác 0 7 0 3
Lợi nhuận khác 168 -7 251 19 157
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,514 -3,041 9,124 6,070 2,450
Chi phí thuế TNDN hiện hành 151 -304 1,020 607 245
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 151 -304 1,020 607 245
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,363 -2,737 8,104 5,463 2,205
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,363 -2,737 8,104 5,463 2,205
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)