TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
23,473
|
22,429
|
67,261
|
84,508
|
38,485
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,474
|
8,772
|
4,352
|
4,069
|
14,281
|
1. Tiền
|
6,474
|
8,772
|
4,352
|
4,069
|
14,281
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10,425
|
6,979
|
34,321
|
63,278
|
17,299
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,856
|
1,235
|
26,282
|
54,784
|
7,789
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,957
|
0
|
4,421
|
6,331
|
8,429
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,813
|
5,945
|
3,864
|
2,407
|
2,476
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-201
|
-201
|
-245
|
-245
|
-1,396
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,575
|
6,588
|
28,322
|
17,161
|
6,716
|
1. Hàng tồn kho
|
8,308
|
8,322
|
30,055
|
18,895
|
8,454
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,734
|
-1,734
|
-1,734
|
-1,734
|
-1,738
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
90
|
266
|
0
|
189
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
246
|
0
|
189
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
90
|
20
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
70,330
|
70,555
|
72,222
|
73,027
|
73,289
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
62,362
|
63,009
|
62,119
|
61,229
|
61,003
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56,905
|
57,552
|
56,662
|
55,772
|
55,546
|
- Nguyên giá
|
80,069
|
81,578
|
81,578
|
81,578
|
82,237
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,164
|
-24,026
|
-24,916
|
-25,805
|
-26,692
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,457
|
5,457
|
5,457
|
5,457
|
5,457
|
- Nguyên giá
|
5,582
|
5,582
|
5,582
|
5,582
|
5,582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,615
|
5,085
|
4,489
|
4,138
|
3,815
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,615
|
5,085
|
4,489
|
4,138
|
3,815
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
93,803
|
92,985
|
139,482
|
157,535
|
111,774
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46,733
|
42,844
|
95,140
|
115,931
|
62,066
|
I. Nợ ngắn hạn
|
42,746
|
38,858
|
91,966
|
112,179
|
59,770
|
1. Vay và nợ ngắn
|
21,593
|
30,552
|
29,931
|
36,231
|
33,102
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,815
|
1,232
|
53,064
|
62,793
|
7,569
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,756
|
0
|
1,442
|
2,478
|
4,494
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
756
|
998
|
551
|
298
|
1,270
|
6. Phải trả người lao động
|
6,623
|
2,578
|
2,696
|
5,323
|
7,557
|
7. Chi phí phải trả
|
767
|
1,063
|
1,381
|
1,714
|
2,104
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,076
|
2,415
|
2,225
|
2,719
|
3,278
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,987
|
3,987
|
3,174
|
3,752
|
2,296
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,987
|
3,987
|
3,174
|
3,752
|
2,296
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
47,070
|
50,140
|
44,342
|
41,605
|
49,708
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
47,070
|
50,140
|
44,342
|
41,605
|
49,708
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
32,400
|
32,400
|
32,400
|
32,400
|
32,400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-105
|
-105
|
-105
|
-105
|
-105
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,357
|
4,357
|
5,800
|
5,800
|
5,800
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,418
|
13,488
|
6,247
|
3,509
|
11,613
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
360
|
20
|
675
|
623
|
396
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
93,803
|
92,985
|
139,482
|
157,535
|
111,774
|