1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35,758
|
32,629
|
37,693
|
29,115
|
46,872
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
35,758
|
32,629
|
37,693
|
29,115
|
46,872
|
4. Giá vốn hàng bán
|
31,097
|
27,507
|
27,878
|
24,813
|
27,331
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4,661
|
5,122
|
9,815
|
4,302
|
19,540
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,302
|
3,419
|
1,623
|
505
|
5,446
|
7. Chi phí tài chính
|
5,665
|
6,236
|
8,703
|
6,338
|
6,442
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,354
|
5,892
|
6,100
|
6,130
|
5,701
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,975
|
2,789
|
3,300
|
2,884
|
3,161
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,203
|
5,239
|
5,774
|
4,842
|
5,287
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1,880
|
-5,723
|
-6,339
|
-9,257
|
10,097
|
12. Thu nhập khác
|
31
|
26
|
11
|
17
|
17
|
13. Chi phí khác
|
43
|
37
|
370
|
111
|
113
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-13
|
-11
|
-359
|
-94
|
-96
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1,893
|
-5,734
|
-6,698
|
-9,352
|
10,001
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1,893
|
-5,734
|
-6,698
|
-9,352
|
10,001
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1,893
|
-5,734
|
-6,698
|
-9,352
|
10,001
|