I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
48.070
|
153.978
|
107.270
|
137.768
|
175.091
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
42.546
|
-42.696
|
53.509
|
147.319
|
64.831
|
- Khấu hao TSCĐ
|
35.721
|
37.327
|
36.420
|
35.951
|
37.354
|
- Các khoản dự phòng
|
-16
|
-84
|
-35
|
-2.469
|
-725
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-754
|
|
|
-7.002
|
618
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2.262
|
-83.394
|
13.955
|
118.182
|
24.493
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.334
|
3.455
|
3.169
|
2.656
|
3.092
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
90.616
|
111.282
|
160.779
|
285.086
|
239.922
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.808
|
25.424
|
-18.416
|
47.064
|
-41.188
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-31.017
|
-47.244
|
27.362
|
-63.007
|
68.205
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8.214
|
3.674
|
6.790
|
-26.915
|
33.162
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.816
|
-8.695
|
15.715
|
6.934
|
-7.300
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
4.328
|
-3.455
|
286
|
-2.597
|
-3.111
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.546
|
-24.872
|
-16.879
|
15
|
-21.550
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.560
|
|
24.002
|
44.510
|
3.028
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-24.177
|
-466
|
-180.069
|
-197.276
|
-72.099
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24.438
|
55.649
|
19.571
|
93.816
|
199.068
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33.336
|
-6.101
|
-7.829
|
-20.696
|
-61.166
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
125.975
|
35.999
|
27.574
|
285
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-98
|
-182.466
|
-51.534
|
-17.000
|
-114.358
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8.568
|
12.000
|
2.000
|
239.234
|
38.354
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.676
|
9.868
|
-1.045
|
8.637
|
17.572
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14.190
|
-40.725
|
-22.409
|
237.750
|
-119.313
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23.410
|
4.946
|
13.282
|
17.830
|
109
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-76.379
|
-11.173
|
-56.935
|
-39.252
|
-8.524
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-101.124
|
-4
|
|
|
-247.016
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-154.093
|
-6.231
|
-43.653
|
-21.422
|
-255.431
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-143.845
|
8.692
|
-46.491
|
310.144
|
-175.676
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
319.747
|
169.706
|
176.281
|
141.058
|
447.962
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-7.033
|
-2.117
|
11.268
|
-3.239
|
12.025
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
168.868
|
176.281
|
141.058
|
447.962
|
284.311
|