TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.126.638
|
1.167.082
|
1.293.359
|
1.329.794
|
1.430.815
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40.426
|
13.586
|
8.591
|
18.450
|
42.243
|
1. Tiền
|
17.926
|
13.586
|
8.591
|
18.450
|
42.243
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
22.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
40.663
|
66.234
|
91.336
|
158.436
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
40.663
|
66.234
|
91.336
|
158.436
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
676.043
|
629.862
|
673.840
|
606.287
|
601.589
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
503.822
|
492.813
|
499.384
|
464.465
|
480.961
|
2. Trả trước cho người bán
|
124.256
|
87.540
|
133.983
|
103.577
|
81.736
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
47.965
|
49.508
|
40.474
|
38.245
|
38.892
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
389.075
|
449.716
|
504.201
|
580.857
|
576.910
|
1. Hàng tồn kho
|
389.075
|
449.716
|
504.201
|
580.857
|
576.910
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21.095
|
33.256
|
40.492
|
32.864
|
51.637
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.606
|
8.121
|
10.630
|
3.334
|
15.351
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15.489
|
25.135
|
29.862
|
29.529
|
36.286
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
538.542
|
635.251
|
652.401
|
892.813
|
1.045.181
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.611
|
2.611
|
3.917
|
3.273
|
6.247
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.611
|
2.611
|
3.917
|
3.273
|
6.247
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
331.159
|
322.746
|
296.125
|
286.980
|
293.145
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
232.047
|
201.438
|
175.637
|
169.523
|
174.017
|
- Nguyên giá
|
623.598
|
580.141
|
552.399
|
552.399
|
577.478
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-391.551
|
-378.703
|
-376.762
|
-382.876
|
-403.462
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
34.315
|
57.011
|
56.694
|
54.164
|
56.336
|
- Nguyên giá
|
52.411
|
76.832
|
79.045
|
79.045
|
67.409
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.096
|
-19.821
|
-22.351
|
-24.881
|
-11.073
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
64.798
|
64.296
|
63.795
|
63.294
|
62.792
|
- Nguyên giá
|
68.204
|
68.204
|
68.204
|
68.204
|
68.204
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.407
|
-3.908
|
-4.409
|
-4.911
|
-5.412
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
38.931
|
127.190
|
166.405
|
410.791
|
563.440
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
38.931
|
127.190
|
166.405
|
410.791
|
563.440
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
96.909
|
119.244
|
123.719
|
126.914
|
131.446
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
93.409
|
115.744
|
120.219
|
123.414
|
128.446
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
3.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
61.071
|
55.830
|
54.837
|
57.688
|
43.968
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
61.071
|
55.830
|
54.837
|
57.688
|
43.968
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
7.860
|
7.629
|
7.398
|
7.167
|
6.936
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.665.181
|
1.802.333
|
1.945.760
|
2.222.607
|
2.475.996
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
951.985
|
1.053.452
|
1.170.802
|
1.430.666
|
1.713.635
|
I. Nợ ngắn hạn
|
913.857
|
999.329
|
1.094.793
|
1.333.566
|
1.358.850
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
580.658
|
649.437
|
697.289
|
674.458
|
896.091
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
206.916
|
228.388
|
276.538
|
514.059
|
328.792
|
4. Người mua trả tiền trước
|
65.450
|
42.987
|
63.646
|
30.173
|
69.469
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.029
|
27.768
|
12.453
|
15.581
|
21.800
|
6. Phải trả người lao động
|
13.764
|
11.295
|
11.063
|
13.929
|
16.602
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.650
|
19.186
|
20.586
|
16.787
|
14.450
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.769
|
19.646
|
12.598
|
67.958
|
11.025
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
621
|
621
|
621
|
621
|
621
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
38.127
|
54.124
|
76.009
|
97.100
|
354.785
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
150
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
23.452
|
39.554
|
61.545
|
82.741
|
341.383
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
13.675
|
13.569
|
13.464
|
13.358
|
13.253
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
713.196
|
748.881
|
774.958
|
791.941
|
762.361
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
713.196
|
748.881
|
774.958
|
791.941
|
762.361
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
450.000
|
450.000
|
450.000
|
450.000
|
450.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
45.000
|
40.010
|
40.010
|
40.010
|
40.010
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
196.653
|
236.953
|
263.411
|
265.010
|
235.430
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
116.892
|
218.347
|
218.347
|
201.486
|
166.853
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
79.761
|
18.606
|
45.064
|
63.524
|
68.577
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
21.542
|
21.918
|
21.536
|
36.921
|
36.921
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.665.181
|
1.802.333
|
1.945.760
|
2.222.607
|
2.475.996
|