Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.293.359 1.329.794 1.430.815 1.646.881 1.754.025
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.591 18.450 42.243 7.210 5.910
1. Tiền 8.591 18.450 42.243 7.210 5.910
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66.234 91.336 158.436 202.992 243.122
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 66.234 91.336 158.436 202.992 243.122
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 673.840 606.287 601.589 669.204 780.504
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 499.384 464.465 480.961 549.910 639.754
2. Trả trước cho người bán 133.983 103.577 81.736 71.039 81.085
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 40.474 38.245 38.892 48.254 59.666
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 504.201 580.857 576.910 728.855 688.941
1. Hàng tồn kho 504.201 580.857 576.910 728.855 688.941
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 40.492 32.864 51.637 38.620 35.548
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10.630 3.334 15.351 11.101 6.378
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 29.862 29.529 36.286 27.518 29.169
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 652.401 892.813 1.045.181 933.333 1.050.530
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.917 3.273 6.247 5.471 6.274
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.917 3.273 6.247 5.471 6.274
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 296.125 286.980 293.145 284.116 281.473
1. Tài sản cố định hữu hình 175.637 169.523 174.017 167.747 172.538
- Nguyên giá 552.399 552.399 577.478 577.478 591.974
- Giá trị hao mòn lũy kế -376.762 -382.876 -403.462 -409.731 -419.436
2. Tài sản cố định thuê tài chính 56.694 54.164 56.336 54.078 47.141
- Nguyên giá 79.045 79.045 67.409 67.409 59.371
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.351 -24.881 -11.073 -13.332 -12.230
3. Tài sản cố định vô hình 63.795 63.294 62.792 62.291 61.793
- Nguyên giá 68.204 68.204 68.204 68.204 68.204
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.409 -4.911 -5.412 -5.913 -6.411
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 166.405 410.791 563.440 483.664 603.878
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 166.405 410.791 563.440 483.664 603.878
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 123.719 126.914 131.446 114.532 114.047
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 120.219 123.414 128.446 111.532 114.047
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.500 3.500 3.000 3.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 54.837 57.688 43.968 38.846 38.384
1. Chi phí trả trước dài hạn 54.837 57.688 43.968 38.846 38.384
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 7.398 7.167 6.936 6.704 6.473
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.945.760 2.222.607 2.475.996 2.580.214 2.804.555
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.170.802 1.430.666 1.713.635 1.844.455 2.057.754
I. Nợ ngắn hạn 1.094.793 1.333.566 1.358.850 1.484.650 1.635.376
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 697.289 674.458 896.091 1.003.935 1.115.671
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 276.538 514.059 328.792 313.525 364.963
4. Người mua trả tiền trước 63.646 30.173 69.469 88.730 56.692
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.453 15.581 21.800 21.248 21.245
6. Phải trả người lao động 11.063 13.929 16.602 11.547 13.614
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 20.586 16.787 14.450 18.226 16.470
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.598 67.958 11.025 13.436 32.717
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 621 621 621 14.003 14.003
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 76.009 97.100 354.785 359.805 422.378
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.000 1.000 150 150 150
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61.545 82.741 341.383 346.086 408.764
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13.464 13.358 13.253 13.569 13.464
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 774.958 791.941 762.361 735.759 746.801
I. Vốn chủ sở hữu 774.958 791.941 762.361 735.759 746.801
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450.000 450.000 450.000 450.000 450.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 40.010 40.010 40.010 40.010 40.010
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 57.353 57.353
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 263.411 265.010 235.430 151.403 162.444
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 218.347 201.486 166.853 147.968 147.968
- LNST chưa phân phối kỳ này 45.064 63.524 68.577 3.434 14.476
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 21.536 36.921 36.921 36.993 36.993
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.945.760 2.222.607 2.475.996 2.580.214 2.804.555