単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 24,294 32,179 21,677 7,772 5,006
2. Điều chỉnh cho các khoản 17,983 15,318 67,696 17,937 21,203
- Khấu hao TSCĐ 10,009 9,252 9,376 10,830 9,260
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,653 -1,292 -938 -367 -1,750
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,793 -5,003 47,439 -8,033 -1,675
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 14,421 12,361 11,819 15,507 15,368
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 42,277 47,497 89,373 25,709 26,209
- Tăng, giảm các khoản phải thu 40,639 -32,648 32,344 47,349 -62,059
- Tăng, giảm hàng tồn kho -60,641 -54,486 -76,656 3,947 -44,911
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 11,406 4,982 319,142 -201,602 -44,589
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,726 -1,515 4,444 1,703 3,672
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14,308 -12,574 -11,708 -15,310 -15,980
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -21,206 -1,776 -10
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 -6,700
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22,099 -69,951 355,164 -138,214 -144,360
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -90,721 -10,092 -318,804 27,563 -380
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 24,218 27,516 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -112,175 68,441 -25,102 -38,449 -202,992
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 94,012 -94,012 0 0 158,436
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 165 562 520 800 1,655
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -84,500 -7,585 -343,385 -10,086 -43,281
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 260,345 365,041 209,091 409,684 407,788
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -188,407 -292,300 -207,958 -245,828 -251,352
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -13,172 -912 -3,053 6,839 -3,896
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 58,767 71,829 -1,920 170,695 152,540
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,634 -5,707 9,859 22,395 -35,101
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,926 13,586 8,591 18,450 42,243
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -705 712 0 1,397 69
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,586 8,591 18,450 42,243 7,210