単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 21,677 7,772 5,006 13,518 18,126
2. Điều chỉnh cho các khoản 67,696 17,937 21,203 28,515 46,176
- Khấu hao TSCĐ 9,376 10,830 9,260 9,332 19,693
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -938 -367 -1,750 1,705 81
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 47,439 -8,033 -1,675 -4,173 -3,514
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 11,819 15,507 15,368 21,651 29,916
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 89,373 25,709 26,209 42,033 64,302
- Tăng, giảm các khoản phải thu 32,344 47,349 -62,059 -111,693 -73,590
- Tăng, giảm hàng tồn kho -76,656 3,947 -44,911 -5,366 69,819
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 319,142 -201,602 -44,589 35,433 2,893
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,444 1,703 3,672 5,184 -20,737
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -11,708 -15,310 -15,980 -20,566 -28,970
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,776 -10 -110 -7,890
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -6,700 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 355,164 -138,214 -144,360 -55,085 5,827
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -318,804 27,563 -380 -6,077 -108,512
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -25,102 -38,449 -202,992 -40,130 -1,378
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 158,436 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 520 800 1,655 842 893
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -343,385 -10,086 -43,281 -45,365 -108,996
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 209,091 409,684 407,788 360,324 461,113
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -207,958 -245,828 -251,352 -265,071 -360,470
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,053 6,839 -3,896 3,896 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,920 170,695 152,540 99,150 100,643
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9,859 22,395 -35,101 -1,300 -2,526
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,591 18,450 42,243 7,210 5,910
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1,397 69 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18,450 42,243 7,210 5,910 3,384