I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37,627
|
24,294
|
32,179
|
21,677
|
7,772
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,409
|
17,983
|
15,318
|
67,696
|
17,937
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,757
|
10,009
|
9,252
|
9,376
|
10,830
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
543
|
-1,653
|
-1,292
|
-938
|
-367
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,648
|
-4,793
|
-5,003
|
47,439
|
-8,033
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12,757
|
14,421
|
12,361
|
11,819
|
15,507
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57,036
|
42,277
|
47,497
|
89,373
|
25,709
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-143,786
|
40,639
|
-32,648
|
32,344
|
47,349
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23,830
|
-60,641
|
-54,486
|
-76,656
|
3,947
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
21,034
|
11,406
|
4,982
|
319,142
|
-201,602
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,640
|
2,726
|
-1,515
|
4,444
|
1,703
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,670
|
-14,308
|
-12,574
|
-11,708
|
-15,310
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27,088
|
0
|
-21,206
|
-1,776
|
-10
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-121,664
|
22,099
|
-69,951
|
355,164
|
-138,214
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,608
|
-90,721
|
-10,092
|
-318,804
|
27,563
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
24,218
|
27,516
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
45,500
|
-112,175
|
68,441
|
-25,102
|
-38,449
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
94,012
|
-94,012
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-93,409
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,863
|
165
|
562
|
520
|
800
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-48,653
|
-84,500
|
-7,585
|
-343,385
|
-10,086
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
135,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
322,911
|
260,345
|
365,041
|
209,091
|
409,684
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-290,797
|
-188,407
|
-292,300
|
-207,958
|
-245,828
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
7,175
|
-13,172
|
-912
|
-3,053
|
6,839
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
174,290
|
58,767
|
71,829
|
-1,920
|
170,695
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,973
|
-3,634
|
-5,707
|
9,859
|
22,395
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36,328
|
17,926
|
13,586
|
8,591
|
18,450
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
125
|
-705
|
712
|
0
|
1,397
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,426
|
13,586
|
8,591
|
18,450
|
42,243
|