Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 80.522 99.304 168.323 195.334 272.808
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35.998 60.885 104.155 98.550 167.623
1. Tiền 35.998 42.719 89.065 11.550 84.623
2. Các khoản tương đương tiền 0 18.166 15.090 87.000 83.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.000 2.081 2.165 29.205 57.488
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 2.081 2.165 29.205 57.488
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41.663 35.564 60.422 64.149 46.133
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37.612 32.705 55.698 62.993 41.904
2. Trả trước cho người bán 2.843 0 3.391 0 2.190
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.208 2.859 1.333 1.156 2.039
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 530 445 1.295 3.159 687
1. Hàng tồn kho 530 445 1.295 3.159 687
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 332 330 285 271 876
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 332 330 285 271 876
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 937.599 892.722 842.626 805.128 767.512
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 931.346 885.298 835.773 789.963 741.867
1. Tài sản cố định hữu hình 927.946 881.898 832.373 786.563 738.467
- Nguyên giá 1.387.884 1.392.033 1.390.186 1.395.950 1.396.647
- Giá trị hao mòn lũy kế -459.938 -510.135 -557.813 -609.387 -658.181
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.400 3.400 3.400 3.400 3.400
- Nguyên giá 3.400 3.400 3.400 3.400 3.400
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80 280 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80 280 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.173 7.144 6.854 15.164 25.645
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.147 3.469 4.562 6.269 19.720
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 4.026 3.676 2.292 8.896 5.925
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.018.121 992.026 1.010.949 1.000.462 1.040.319
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 492.167 411.386 372.229 410.016 486.352
I. Nợ ngắn hạn 96.939 139.844 229.607 191.555 199.403
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77.975 70.356 125.849 76.838 116.651
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 66 203 728 7.174 189
4. Người mua trả tiền trước 0 0 460 565 902
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.213 21.505 27.950 20.863 18.790
6. Phải trả người lao động 0 1.336 1.392 1.423 780
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 592 438 352 426 4.179
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.038 44.398 65.496 78.289 53.211
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.055 1.608 7.378 5.977 4.700
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 395.228 271.542 142.622 218.461 286.949
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 1.841 2.705 1.803
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 395.228 271.542 140.781 215.756 285.146
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 525.954 580.640 638.720 590.445 553.967
I. Vốn chủ sở hữu 525.954 580.640 638.720 590.445 553.967
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 422.000 422.000 422.000 422.000 422.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.026 18.026 18.026 18.026 18.026
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 85.928 140.614 198.694 150.419 113.941
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 25.320 88.974 76.479
- LNST chưa phân phối kỳ này 85.928 140.614 173.374 61.445 37.462
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.018.121 992.026 1.010.949 1.000.462 1.040.319