1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28.135.623
|
26.578.007
|
35.235.899
|
30.706.760
|
32.164.260
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
174.299
|
204.261
|
256.815
|
245.393
|
291.843
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
27.961.324
|
26.373.746
|
34.979.084
|
30.461.367
|
31.872.417
|
4. Giá vốn hàng bán
|
19.460.229
|
18.765.181
|
24.208.377
|
21.370.005
|
22.554.221
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.501.095
|
7.608.565
|
10.770.707
|
9.091.363
|
9.318.197
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
974.402
|
1.119.597
|
1.090.561
|
1.432.569
|
1.067.078
|
7. Chi phí tài chính
|
105.449
|
22.784
|
81.993
|
73.434
|
24.788
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
63.681
|
48.740
|
45.517
|
50.215
|
27.450
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
267.406
|
172.940
|
323.119
|
232.054
|
197.445
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.859.037
|
3.500.369
|
4.532.068
|
4.479.228
|
4.041.557
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
702.005
|
597.716
|
740.666
|
800.692
|
839.414
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.076.411
|
4.780.233
|
6.829.660
|
5.402.632
|
5.676.961
|
12. Thu nhập khác
|
55.952
|
95.929
|
20.990
|
17.485
|
28.313
|
13. Chi phí khác
|
20.545
|
19.268
|
37.233
|
49.706
|
57.916
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
35.407
|
76.661
|
-16.243
|
-32.221
|
-29.603
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.111.818
|
4.856.894
|
6.813.417
|
5.370.410
|
5.647.359
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.124.943
|
954.964
|
1.323.982
|
1.099.083
|
1.146.257
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
50.030
|
-27.376
|
-10.363
|
16.275
|
6.328
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.174.972
|
927.589
|
1.313.619
|
1.115.357
|
1.152.585
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.936.846
|
3.929.306
|
5.499.798
|
4.255.053
|
4.494.773
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
213.349
|
252.053
|
275.947
|
137.448
|
164.660
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.723.497
|
3.677.252
|
5.223.851
|
4.117.605
|
4.330.113
|