Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28.135.623 26.578.007 35.235.899 30.706.760 32.164.260
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 174.299 204.261 256.815 245.393 291.843
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 27.961.324 26.373.746 34.979.084 30.461.367 31.872.417
4. Giá vốn hàng bán 19.460.229 18.765.181 24.208.377 21.370.005 22.554.221
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.501.095 7.608.565 10.770.707 9.091.363 9.318.197
6. Doanh thu hoạt động tài chính 974.402 1.119.597 1.090.561 1.432.569 1.067.078
7. Chi phí tài chính 105.449 22.784 81.993 73.434 24.788
-Trong đó: Chi phí lãi vay 63.681 48.740 45.517 50.215 27.450
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 267.406 172.940 323.119 232.054 197.445
9. Chi phí bán hàng 2.859.037 3.500.369 4.532.068 4.479.228 4.041.557
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 702.005 597.716 740.666 800.692 839.414
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.076.411 4.780.233 6.829.660 5.402.632 5.676.961
12. Thu nhập khác 55.952 95.929 20.990 17.485 28.313
13. Chi phí khác 20.545 19.268 37.233 49.706 57.916
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 35.407 76.661 -16.243 -32.221 -29.603
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.111.818 4.856.894 6.813.417 5.370.410 5.647.359
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.124.943 954.964 1.323.982 1.099.083 1.146.257
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 50.030 -27.376 -10.363 16.275 6.328
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.174.972 927.589 1.313.619 1.115.357 1.152.585
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.936.846 3.929.306 5.499.798 4.255.053 4.494.773
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 213.349 252.053 275.947 137.448 164.660
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.723.497 3.677.252 5.223.851 4.117.605 4.330.113