I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,111,818
|
4,856,894
|
6,813,417
|
5,370,410
|
5,647,359
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-611,247
|
-800,211
|
-765,983
|
-993,906
|
-667,302
|
- Khấu hao TSCĐ
|
593,452
|
557,478
|
561,105
|
570,032
|
548,884
|
- Các khoản dự phòng
|
-78,455
|
-63,137
|
-375
|
3,418
|
4,315
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
10,994
|
-24,130
|
-18,417
|
8,344
|
581
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,200,918
|
-1,245,343
|
-1,353,813
|
-1,625,915
|
-1,248,531
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
63,681
|
48,740
|
45,517
|
50,215
|
27,450
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-73,818
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,500,571
|
4,056,683
|
6,047,435
|
4,376,504
|
4,980,056
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
59,243
|
-30,860
|
-318,698
|
-39,584
|
13,722
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
611,128
|
-223,957
|
-524,913
|
-135,490
|
345,460
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-584,633
|
660,544
|
751,024
|
-783,741
|
91,585
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-44,422
|
145,399
|
-94,057
|
-146,695
|
123,176
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-72,030
|
-34,075
|
-48,765
|
-64,145
|
-27,623
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,038,634
|
-919,005
|
-1,329,727
|
-1,099,769
|
-1,156,742
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-237,146
|
-111,480
|
-103,608
|
-177,429
|
-124,451
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,194,078
|
3,543,250
|
4,378,690
|
1,929,650
|
4,245,184
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-445,876
|
-329,541
|
-533,164
|
-273,321
|
-296,018
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,441
|
3,485
|
4,266
|
2,485
|
3,525
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,247,323
|
-18,159,840
|
-22,641,270
|
-17,562,408
|
-20,386,135
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14,066,130
|
15,706,420
|
20,288,539
|
19,195,705
|
20,264,668
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-836,954
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
422,699
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,024,209
|
1,111,566
|
1,013,860
|
1,363,536
|
1,387,124
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,601,419
|
-1,245,210
|
-1,867,768
|
2,725,998
|
136,210
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,061,076
|
2,984,179
|
3,279,891
|
4,130,545
|
2,934,074
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,309,442
|
-3,305,430
|
-2,908,733
|
-4,461,478
|
-3,218,974
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,734,027
|
-1,096,307
|
-2,418,865
|
-3,354,093
|
-4,658,550
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,982,393
|
-1,417,558
|
-2,047,707
|
-3,685,025
|
-4,943,450
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,389,734
|
880,482
|
463,214
|
970,623
|
-562,056
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,115,885
|
2,726,137
|
3,606,454
|
4,069,464
|
5,039,908
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-14
|
-164
|
-205
|
-179
|
-350
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,726,137
|
3,606,454
|
4,069,464
|
5,039,908
|
4,477,502
|