|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,471,058
|
1,239,137
|
1,022,210
|
1,561,500
|
1,695,789
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-152,560
|
-255,423
|
-22,651
|
-93,370
|
-136,074
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
137,110
|
137,295
|
177,370
|
175,943
|
212,359
|
|
- Các khoản dự phòng
|
5,765
|
-2,880
|
-1,976
|
8,298
|
40,987
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
16,510
|
|
|
|
86,599
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-257
|
313
|
64
|
-94
|
-119
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-317,858
|
-395,032
|
-209,010
|
-286,283
|
-483,196
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,170
|
4,881
|
10,901
|
8,766
|
7,298
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,318,498
|
983,714
|
999,558
|
1,468,130
|
1,559,715
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
90,623
|
-151,118
|
346,846
|
-108,221
|
-231,274
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
583,330
|
-205,632
|
53,200
|
544,946
|
-107,493
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-313,205
|
312,817
|
-1,197,123
|
591,731
|
235,157
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
36,920
|
59,115
|
36,083
|
30,784
|
-106,516
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,304
|
-4,809
|
-12,450
|
-9,232
|
-5,977
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-110,396
|
-460,330
|
-348,023
|
-78,042
|
-182,301
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,619
|
-3,323
|
-3,105
|
-131,603
|
-2,476
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,596,846
|
530,432
|
-125,015
|
2,308,493
|
1,158,834
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-49,730
|
-58,554
|
-68,710
|
-43,749
|
-69,050
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,309
|
395
|
124
|
934
|
242
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,295,413
|
-4,743,201
|
-1,542,419
|
-1,926,250
|
-8,195,887
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8,638,271
|
3,827,187
|
3,306,015
|
2,304,703
|
6,970,847
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-836,954
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
140,775
|
|
-6,003
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
430,854
|
265,176
|
432,826
|
211,758
|
432,922
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
726,292
|
-1,545,950
|
2,268,610
|
547,397
|
-866,929
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
463,400
|
472,887
|
774,374
|
641,311
|
519,321
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-793,800
|
-353,287
|
-835,196
|
-940,481
|
-528,965
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,598,341
|
-55,045
|
-2,562,060
|
-52,041
|
-3,874,684
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,928,741
|
64,555
|
-2,622,882
|
-351,211
|
-3,884,328
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-605,602
|
-950,964
|
-479,288
|
2,504,680
|
-3,592,423
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,034,105
|
5,428,444
|
4,477,502
|
3,998,217
|
6,502,904
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-59
|
21
|
3
|
7
|
15
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,428,444
|
4,477,502
|
3,998,217
|
6,502,904
|
2,910,495
|