単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 24,868,689 27,431,928 24,070,634 25,066,733 23,595,997
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,213,099 6,034,105 5,428,444 4,477,502 3,998,217
1. Tiền 1,473,873 1,814,837 1,893,962 1,337,761 1,999,121
2. Các khoản tương đương tiền 1,739,225 4,219,269 3,534,481 3,139,740 1,999,096
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,202,453 17,324,384 15,361,135 16,566,239 16,263,954
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,044,443 1,487,774 1,304,623 1,818,472 889,683
1. Phải thu khách hàng 308,103 382,148 298,365 433,141 543,721
2. Trả trước cho người bán 31,436 47,135 56,894 48,391 49,569
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,000,708 1,354,120 1,244,922 1,646,478 853,060
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -295,804 -295,629 -295,558 -309,538 -556,668
IV. Tổng hàng tồn kho 2,193,114 2,350,872 1,766,585 1,978,544 2,215,701
1. Hàng tồn kho 2,269,042 2,422,100 1,837,489 2,042,853 2,278,205
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -75,927 -71,228 -70,905 -64,309 -62,505
V. Tài sản ngắn hạn khác 215,580 234,793 209,848 225,976 228,443
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 148,742 190,605 167,431 145,660 152,467
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 50,414 33,657 33,671 72,112 62,377
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16,424 10,531 8,745 8,203 13,600
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,277,832 6,721,720 8,163,317 8,372,674 8,022,758
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,748 34,576 34,857 33,965 34,342
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,949 5,949 5,949 5,949 5,949
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 35,199 35,027 35,309 34,416 34,793
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,400 -6,400 -6,400 -6,400 -6,400
II. Tài sản cố định 3,899,752 3,772,603 3,671,165 3,593,254 4,576,716
1. Tài sản cố định hữu hình 2,775,374 2,654,033 2,556,678 2,484,110 3,393,125
- Nguyên giá 11,501,563 11,501,885 11,519,456 11,567,832 15,461,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,726,189 -8,847,853 -8,962,778 -9,083,722 -12,068,252
2. Tài sản cố định thuê tài chính 155,727 154,423 153,105 151,786 150,497
- Nguyên giá 173,583 173,583 173,583 173,583 173,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,856 -19,160 -20,478 -21,796 -23,086
3. Tài sản cố định vô hình 968,650 964,147 961,382 957,358 1,033,095
- Nguyên giá 1,166,405 1,167,882 1,171,410 1,173,834 1,292,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,755 -203,735 -210,028 -216,476 -258,918
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 276,222 273,380 270,537 268,305 248,722
- Nguyên giá 311,099 311,099 311,099 311,715 283,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,876 -37,719 -40,562 -43,410 -35,180
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,243,199 1,829,466 3,411,104 3,672,561 2,032,112
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,222,783 1,800,106 1,767,034 2,304,839 2,037,719
3. Đầu tư dài hạn khác 434,314 434,314 411,229 410,929 362,429
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -413,898 -409,155 -391,750 -378,707 -374,627
V. Tổng tài sản dài hạn khác 711,444 680,708 655,573 682,575 1,013,356
1. Chi phí trả trước dài hạn 519,419 499,331 489,593 455,035 806,521
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 160,574 149,602 134,296 198,507 158,965
3. Tài sản dài hạn khác 31,451 31,775 31,684 29,033 47,870
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 32,146,521 34,153,648 32,233,951 33,439,406 31,618,756
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,689,664 9,023,945 6,012,262 9,002,313 6,012,710
I. Nợ ngắn hạn 5,344,984 8,668,920 5,662,214 8,657,141 5,547,244
1. Vay và nợ ngắn 560,984 456,125 125,754 245,384 481,749
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,736,449 2,246,825 1,419,023 2,642,248 1,587,099
4. Người mua trả tiền trước 40,712 69,149 63,769 94,511 64,827
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,129,763 1,420,772 1,946,751 1,320,861 1,476,692
6. Phải trả người lao động 170,504 68,539 103,254 128,685 63,615
7. Chi phí phải trả 503,898 727,170 854,293 515,857 650,226
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 981,734 3,536,509 976,236 3,509,694 988,092
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 119 119 119 251 251
II. Nợ dài hạn 344,681 355,025 350,048 345,173 465,466
1. Phải trả dài hạn người bán 100 100 100 100 100
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 55,225 55,225 55,225 57,113 57,944
4. Vay và nợ dài hạn 170,443 170,090 169,771 169,444 169,029
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 48,814 52,855 51,346 49,208 167,583
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 70,099 76,754 73,606 69,307 70,810
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 26,456,856 25,129,703 26,221,690 24,437,093 25,606,046
I. Vốn chủ sở hữu 26,456,856 25,129,703 26,221,690 24,437,093 25,606,046
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12,825,624 12,825,624 12,825,624 12,825,624 12,825,624
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,209 3,209 3,209 3,209 3,409
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 47,919 73,238 71,395 53,776 77,667
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,122,241 1,122,241 1,122,249 1,181,710 1,183,429
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,184,361 9,823,058 10,914,183 9,217,801 9,974,659
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 220,613 143,186 172,782 199,419 234,603
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,273,503 1,282,333 1,285,029 1,154,973 1,541,258
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 32,146,521 34,153,648 32,233,951 33,439,406 31,618,756