|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24,070,634
|
25,066,733
|
23,595,997
|
25,102,973
|
20,479,352
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,428,444
|
4,477,502
|
3,998,217
|
6,502,904
|
2,910,495
|
|
1. Tiền
|
1,893,962
|
1,337,761
|
1,999,121
|
1,890,718
|
1,930,648
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,534,481
|
3,139,740
|
1,999,096
|
4,612,185
|
979,848
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,361,135
|
16,566,239
|
16,263,954
|
15,682,490
|
14,772,130
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,304,623
|
1,818,472
|
889,683
|
1,066,459
|
875,478
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
298,365
|
433,141
|
543,721
|
671,941
|
572,331
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
56,894
|
48,391
|
49,569
|
54,696
|
68,870
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,244,922
|
1,646,478
|
853,060
|
896,463
|
791,010
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-295,558
|
-309,538
|
-556,668
|
-556,641
|
-556,732
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,766,585
|
1,978,544
|
2,215,701
|
1,664,305
|
1,744,059
|
|
1. Hàng tồn kho
|
1,837,489
|
2,042,853
|
2,278,205
|
1,727,426
|
1,837,500
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-70,905
|
-64,309
|
-62,505
|
-63,122
|
-93,441
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
209,848
|
225,976
|
228,443
|
186,816
|
177,189
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
167,431
|
145,660
|
152,467
|
136,058
|
128,915
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
33,671
|
72,112
|
62,377
|
45,206
|
37,842
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8,745
|
8,203
|
13,600
|
5,552
|
10,432
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,163,317
|
8,372,674
|
8,022,758
|
8,093,806
|
10,855,420
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
34,857
|
33,965
|
34,342
|
34,230
|
33,446
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
5,949
|
5,949
|
5,949
|
5,949
|
5,949
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
35,309
|
34,416
|
34,793
|
34,681
|
33,897
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-6,400
|
-6,400
|
-6,400
|
-6,400
|
-6,400
|
|
II. Tài sản cố định
|
3,671,165
|
3,593,254
|
4,576,716
|
4,421,102
|
5,167,889
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,556,678
|
2,484,110
|
3,393,125
|
3,243,115
|
3,584,649
|
|
- Nguyên giá
|
11,519,456
|
11,567,832
|
15,461,377
|
15,464,926
|
15,997,307
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,962,778
|
-9,083,722
|
-12,068,252
|
-12,221,811
|
-12,412,658
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
153,105
|
151,786
|
150,497
|
149,193
|
147,874
|
|
- Nguyên giá
|
173,583
|
173,583
|
173,583
|
173,583
|
173,583
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,478
|
-21,796
|
-23,086
|
-24,390
|
-25,709
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
961,382
|
957,358
|
1,033,095
|
1,028,795
|
1,435,366
|
|
- Nguyên giá
|
1,171,410
|
1,173,834
|
1,292,013
|
1,295,066
|
1,721,906
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-210,028
|
-216,476
|
-258,918
|
-266,271
|
-286,540
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
270,537
|
268,305
|
248,722
|
246,031
|
243,350
|
|
- Nguyên giá
|
311,099
|
311,715
|
283,903
|
283,903
|
283,903
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,562
|
-43,410
|
-35,180
|
-37,872
|
-40,552
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,411,104
|
3,672,561
|
2,032,112
|
2,265,737
|
4,528,940
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,767,034
|
2,304,839
|
2,037,719
|
2,072,461
|
2,192,739
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
411,229
|
410,929
|
362,429
|
362,429
|
362,429
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-391,750
|
-378,707
|
-374,627
|
-378,754
|
-371,228
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
655,573
|
682,575
|
1,013,356
|
653,160
|
742,178
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
489,593
|
455,035
|
806,521
|
460,455
|
575,896
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
134,296
|
198,507
|
158,965
|
141,111
|
135,816
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
31,684
|
29,033
|
47,870
|
51,593
|
30,465
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
332,892
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
32,233,951
|
33,439,406
|
31,618,756
|
33,196,779
|
31,334,772
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,012,262
|
9,002,313
|
6,012,710
|
10,322,438
|
6,832,229
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,662,214
|
8,657,141
|
5,547,244
|
9,852,425
|
6,112,332
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
125,754
|
245,384
|
481,749
|
182,609
|
172,997
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
1,419,023
|
2,642,248
|
1,587,099
|
1,712,647
|
1,452,249
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
63,769
|
94,511
|
64,827
|
69,000
|
48,793
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,946,751
|
1,320,861
|
1,476,692
|
2,109,442
|
2,213,708
|
|
6. Phải trả người lao động
|
103,254
|
128,685
|
63,615
|
79,143
|
98,181
|
|
7. Chi phí phải trả
|
854,293
|
515,857
|
650,226
|
676,428
|
925,361
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
976,236
|
3,509,694
|
988,092
|
4,864,216
|
1,007,741
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
119
|
251
|
251
|
251
|
251
|
|
II. Nợ dài hạn
|
350,048
|
345,173
|
465,466
|
470,013
|
719,897
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
55,225
|
57,113
|
57,944
|
59,520
|
68,289
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
169,771
|
169,444
|
169,029
|
168,646
|
168,295
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
51,346
|
49,208
|
167,583
|
170,905
|
414,403
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
73,606
|
69,307
|
70,810
|
70,842
|
68,809
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
26,221,690
|
24,437,093
|
25,606,046
|
22,874,342
|
24,502,543
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
26,221,690
|
24,437,093
|
25,606,046
|
22,874,342
|
24,502,543
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,825,624
|
12,825,624
|
12,825,624
|
12,825,624
|
12,825,624
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,209
|
3,209
|
3,409
|
3,409
|
3,409
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
71,395
|
53,776
|
77,667
|
82,931
|
86,435
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,122,249
|
1,181,710
|
1,183,429
|
1,186,744
|
1,186,744
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,914,183
|
9,217,801
|
9,974,659
|
7,275,879
|
8,589,653
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
172,782
|
199,419
|
234,603
|
158,302
|
192,350
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,285,029
|
1,154,973
|
1,541,258
|
1,499,755
|
1,810,678
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
32,233,951
|
33,439,406
|
31,618,756
|
33,196,779
|
31,334,772
|