Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,135,105
|
7,737,388
|
9,048,633
|
5,899,500
|
6,867,333
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
48,819
|
67,280
|
116,121
|
88,772
|
62,999
|
Doanh thu thuần
|
8,086,286
|
7,670,109
|
8,932,511
|
5,810,729
|
6,804,334
|
Giá vốn hàng bán
|
5,645,843
|
5,391,900
|
6,433,185
|
3,938,664
|
4,356,269
|
Lợi nhuận gộp
|
2,440,443
|
2,278,209
|
2,499,327
|
1,872,064
|
2,448,065
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
266,344
|
253,591
|
268,487
|
243,086
|
255,243
|
Chi phí tài chính
|
8,221
|
12,465
|
-4,488
|
91,111
|
15,118
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,600
|
6,170
|
4,881
|
10,901
|
8,766
|
Chi phí bán hàng
|
902,281
|
867,895
|
1,429,400
|
798,819
|
916,441
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
176,489
|
224,468
|
229,907
|
247,277
|
239,298
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,647,672
|
1,477,833
|
1,243,068
|
1,030,831
|
1,566,161
|
Thu nhập khác
|
7,046
|
4,486
|
15,921
|
1,250
|
4,928
|
Chi phí khác
|
20,447
|
11,261
|
19,852
|
9,872
|
9,589
|
Lợi nhuận khác
|
-13,401
|
-6,775
|
-3,931
|
-8,621
|
-4,661
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
27,876
|
50,861
|
130,074
|
52,889
|
33,710
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,634,271
|
1,471,058
|
1,239,137
|
1,022,210
|
1,561,500
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
300,336
|
295,901
|
314,715
|
143,258
|
289,648
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
15,013
|
13,797
|
-66,349
|
79,317
|
21,176
|
Chi phí thuế TNDN
|
315,349
|
309,698
|
248,366
|
222,575
|
310,824
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,318,922
|
1,161,360
|
990,771
|
799,635
|
1,250,676
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
70,633
|
42,263
|
25,312
|
6,522
|
43,180
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,248,289
|
1,119,097
|
965,459
|
793,113
|
1,207,497
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|