Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8.580.953 7.243.135 8.135.105 7.737.388 9.048.633
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 60.566 59.623 48.819 67.280 116.121
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8.520.387 7.183.512 8.086.286 7.670.109 8.932.511
4. Giá vốn hàng bán 6.064.659 5.083.293 5.645.843 5.391.900 6.433.185
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.455.728 2.100.218 2.440.443 2.278.209 2.499.327
6. Doanh thu hoạt động tài chính 346.614 278.656 266.344 253.591 268.487
7. Chi phí tài chính 15.529 8.590 8.221 12.465 -4.488
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.723 8.799 7.600 6.170 4.881
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 32.841 -11.366 27.876 50.861 130.074
9. Chi phí bán hàng 1.338.741 841.980 902.281 867.895 1.429.400
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 214.018 208.550 176.489 224.468 229.907
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.266.895 1.308.389 1.647.672 1.477.833 1.243.068
12. Thu nhập khác 7.731 860 7.046 4.486 15.921
13. Chi phí khác 25.696 6.356 20.447 11.261 19.852
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -17.965 -5.496 -13.401 -6.775 -3.931
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.248.930 1.302.893 1.634.271 1.471.058 1.239.137
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 344.621 235.305 300.336 295.901 314.715
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -62.210 43.867 15.013 13.797 -66.349
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 282.411 279.171 315.349 309.698 248.366
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 966.519 1.023.722 1.318.922 1.161.360 990.771
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 19.871 26.453 70.633 42.263 25.312
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 946.648 997.269 1.248.289 1.119.097 965.459