1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8.580.953
|
7.243.135
|
8.135.105
|
7.737.388
|
9.048.633
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
60.566
|
59.623
|
48.819
|
67.280
|
116.121
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8.520.387
|
7.183.512
|
8.086.286
|
7.670.109
|
8.932.511
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.064.659
|
5.083.293
|
5.645.843
|
5.391.900
|
6.433.185
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.455.728
|
2.100.218
|
2.440.443
|
2.278.209
|
2.499.327
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
346.614
|
278.656
|
266.344
|
253.591
|
268.487
|
7. Chi phí tài chính
|
15.529
|
8.590
|
8.221
|
12.465
|
-4.488
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.723
|
8.799
|
7.600
|
6.170
|
4.881
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
32.841
|
-11.366
|
27.876
|
50.861
|
130.074
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.338.741
|
841.980
|
902.281
|
867.895
|
1.429.400
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
214.018
|
208.550
|
176.489
|
224.468
|
229.907
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.266.895
|
1.308.389
|
1.647.672
|
1.477.833
|
1.243.068
|
12. Thu nhập khác
|
7.731
|
860
|
7.046
|
4.486
|
15.921
|
13. Chi phí khác
|
25.696
|
6.356
|
20.447
|
11.261
|
19.852
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-17.965
|
-5.496
|
-13.401
|
-6.775
|
-3.931
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.248.930
|
1.302.893
|
1.634.271
|
1.471.058
|
1.239.137
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
344.621
|
235.305
|
300.336
|
295.901
|
314.715
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-62.210
|
43.867
|
15.013
|
13.797
|
-66.349
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
282.411
|
279.171
|
315.349
|
309.698
|
248.366
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
966.519
|
1.023.722
|
1.318.922
|
1.161.360
|
990.771
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
19.871
|
26.453
|
70.633
|
42.263
|
25.312
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
946.648
|
997.269
|
1.248.289
|
1.119.097
|
965.459
|