Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 236,758 263,648 234,801 259,882 233,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,934 70,011 64,762 51,770 56,103
1. Tiền 16,934 5,011 36,762 8,770 11,103
2. Các khoản tương đương tiền 21,000 65,000 28,000 43,000 45,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,502 61,502 55,002 55,002 55,002
1. Chứng khoán kinh doanh 2 2 2 2 2
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 59,500 61,500 55,000 55,000 55,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,025 51,319 43,041 79,211 42,450
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,392 49,617 41,147 41,723 41,285
2. Trả trước cho người bán 748 879 103 91 12
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 885 823 1,791 37,397 1,153
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 93,464 73,046 63,738 63,922 67,504
1. Hàng tồn kho 93,464 73,046 63,738 63,922 67,504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,834 7,769 8,258 9,977 12,738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58 261 162 1,474 445
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,777 7,507 8,096 8,503 10,580
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 1,713
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 24,770 24,229 24,294 23,512 23,416
I. Các khoản phải thu dài hạn 48 48 48 57 57
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 48 48 48 57 57
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24,722 24,181 24,086 23,329 23,233
1. Tài sản cố định hữu hình 4,983 4,442 4,347 3,590 3,494
- Nguyên giá 152,286 152,723 153,399 153,296 153,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,303 -148,281 -149,052 -149,706 -150,495
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19,739 19,739 19,739 19,739 19,739
- Nguyên giá 19,889 19,889 19,889 19,889 19,889
- Giá trị hao mòn lũy kế -150 -150 -150 -150 -150
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 160 126 126
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 160 126 126
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 261,529 287,877 259,095 283,394 257,213
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 106,693 120,101 80,214 92,095 101,303
I. Nợ ngắn hạn 106,693 120,101 80,214 92,095 101,303
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17,607 17,081 11,288 18,419 16,222
4. Người mua trả tiền trước 1,189 2,327 132 4,991 107
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,226 8,207 4,884 4,364 8,213
6. Phải trả người lao động 58,940 65,497 43,368 47,751 53,332
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,160 3,592 6,081 3,468 8,096
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6,501 7,815 447 3,189 742
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,071 15,583 14,013 9,913 14,590
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 154,835 167,775 178,881 191,299 155,910
I. Vốn chủ sở hữu 154,835 167,775 178,881 191,299 155,910
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,466 120,466 120,466 120,466 120,466
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,355 10,355 10,355 10,355 10,355
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,015 36,955 48,061 60,479 25,090
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 461 461 461 48,061 635
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,554 36,494 47,600 12,418 24,455
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 261,529 287,877 259,095 283,394 257,213