Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 197.824 152.624 181.216 185.844 192.144
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -136.570 -108.008 -125.643 -124.651 -131.240
3. Tiền chi trả cho người lao động -54.296 -25.529 -23.924 -23.615 -55.515
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6.469 -3.549 -3.161 -412 -6.603
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -2.444 1.360 875 712 3.197
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -14.117 -6.447 -8.724 -4.969 -13.935
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -16.072 10.451 20.639 32.908 -11.953
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -334 -1.305 -437 -676
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 500 155
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6.500 -53.000 -6.500 -55.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 11.500 40.000 6.500 53.000 6.500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.809 1.532 285 1.558 926
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 8.976 -11.468 -865 -879 6.750
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -35.589 -550
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -35.589 -550
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7.096 -36.606 19.224 32.029 -5.203
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 62.404 55.316 18.710 37.934 70.011
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 9 0 0 48 -46
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 55.316 18.710 37.934 70.011 64.762