Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 355,410 454,757 440,178 359,017 432,242
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,981 98,029 55,597 71,409 98,158
1. Tiền 56,981 43,029 55,597 61,409 83,158
2. Các khoản tương đương tiền 0 55,000 0 10,000 15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 75,000 80,000 36,000 56,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 75,000 80,000 36,000 56,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,582 65,110 85,876 47,118 88,892
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,033 65,475 83,118 49,383 88,282
2. Trả trước cho người bán 6,034 4,019 4,797 4,933 7,087
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,078 8,725 11,070 5,911 6,632
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,563 -13,109 -13,109 -13,109 -13,109
IV. Tổng hàng tồn kho 143,119 172,203 160,587 136,639 140,740
1. Hàng tồn kho 143,119 175,835 164,219 140,270 144,371
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -3,632 -3,632 -3,632 -3,632
V. Tài sản ngắn hạn khác 89,729 44,414 58,118 67,852 48,453
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,818 2,140 4,514 5,349 4,110
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 84,005 40,372 51,580 60,467 42,448
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,907 1,903 2,024 2,035 1,895
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 306,833 294,394 291,062 249,881 245,913
I. Các khoản phải thu dài hạn 467 519 519 519 519
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 467 519 519 519 519
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 93,923 92,785 90,283 89,901 87,860
1. Tài sản cố định hữu hình 90,126 88,988 86,486 86,104 82,283
- Nguyên giá 243,132 241,605 243,029 246,622 246,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -153,006 -152,617 -156,543 -160,518 -164,397
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,797 3,797 3,797 3,797 5,577
- Nguyên giá 4,480 4,480 4,480 4,480 6,321
- Giá trị hao mòn lũy kế -683 -683 -683 -683 -744
III. Bất động sản đầu tư 11,704 11,544 11,384 11,223 11,063
- Nguyên giá 20,153 20,153 20,153 20,153 20,153
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,449 -8,609 -8,769 -8,930 -9,090
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,508 33,313 33,388 31,504 30,730
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 19,000 19,772 19,911 18,888 18,087
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,509 13,541 13,477 12,615 12,643
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 158,692 145,571 145,571 106,669 106,669
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,120 13,120 13,120 13,120 13,120
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 145,571 145,571 145,571 145,571 145,571
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -13,120 -13,120 -52,023 -52,023
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10,539 10,661 9,917 10,065 9,072
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,539 10,661 9,917 10,065 9,072
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 662,243 749,151 731,240 608,898 678,155
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 288,273 372,235 337,391 273,234 325,323
I. Nợ ngắn hạn 282,420 366,856 332,015 267,858 319,796
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,113 85,601 70,312 55,726 45,471
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 121,751 160,322 154,015 117,045 147,756
4. Người mua trả tiền trước 50,552 39,076 38,783 26,902 45,201
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,220 9,457 5,099 1,210 3,468
6. Phải trả người lao động 16,792 31,253 15,407 14,589 19,677
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,260 8,241 15,455 8,870 13,586
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2,703 2,190 2,969 3,217 4,855
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,029 30,717 29,975 40,298 39,782
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,853 5,378 5,377 5,377 5,527
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2,639 2,165 2,163 2,163 2,313
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,213 3,213 3,213 3,213 3,213
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 373,970 376,916 393,849 335,664 352,833
I. Vốn chủ sở hữu 373,970 376,916 393,849 335,664 352,833
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 251,900 251,900 251,900 264,292 264,292
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -7,315 -7,315 -7,315 -7,315 -7,315
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,465 5,465 5,465 10,876 10,876
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,257 2,257 2,257 4,962 4,962
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 121,664 124,610 141,542 62,848 80,017
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 70,660 70,660 124,767 68,642 68,642
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,003 53,950 16,775 -5,794 11,375
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 662,243 749,151 731,240 608,898 678,155