|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
355,410
|
454,757
|
440,178
|
359,017
|
432,242
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56,981
|
98,029
|
55,597
|
71,409
|
98,158
|
|
1. Tiền
|
56,981
|
43,029
|
55,597
|
61,409
|
83,158
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
55,000
|
0
|
10,000
|
15,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
75,000
|
80,000
|
36,000
|
56,000
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
75,000
|
80,000
|
36,000
|
56,000
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
65,582
|
65,110
|
85,876
|
47,118
|
88,892
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
76,033
|
65,475
|
83,118
|
49,383
|
88,282
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,034
|
4,019
|
4,797
|
4,933
|
7,087
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6,078
|
8,725
|
11,070
|
5,911
|
6,632
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22,563
|
-13,109
|
-13,109
|
-13,109
|
-13,109
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
143,119
|
172,203
|
160,587
|
136,639
|
140,740
|
|
1. Hàng tồn kho
|
143,119
|
175,835
|
164,219
|
140,270
|
144,371
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-3,632
|
-3,632
|
-3,632
|
-3,632
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
89,729
|
44,414
|
58,118
|
67,852
|
48,453
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,818
|
2,140
|
4,514
|
5,349
|
4,110
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
84,005
|
40,372
|
51,580
|
60,467
|
42,448
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,907
|
1,903
|
2,024
|
2,035
|
1,895
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
306,833
|
294,394
|
291,062
|
249,881
|
245,913
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
467
|
519
|
519
|
519
|
519
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
467
|
519
|
519
|
519
|
519
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
93,923
|
92,785
|
90,283
|
89,901
|
87,860
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
90,126
|
88,988
|
86,486
|
86,104
|
82,283
|
|
- Nguyên giá
|
243,132
|
241,605
|
243,029
|
246,622
|
246,680
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-153,006
|
-152,617
|
-156,543
|
-160,518
|
-164,397
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,797
|
3,797
|
3,797
|
3,797
|
5,577
|
|
- Nguyên giá
|
4,480
|
4,480
|
4,480
|
4,480
|
6,321
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-683
|
-683
|
-683
|
-683
|
-744
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
11,704
|
11,544
|
11,384
|
11,223
|
11,063
|
|
- Nguyên giá
|
20,153
|
20,153
|
20,153
|
20,153
|
20,153
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,449
|
-8,609
|
-8,769
|
-8,930
|
-9,090
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
31,508
|
33,313
|
33,388
|
31,504
|
30,730
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
19,000
|
19,772
|
19,911
|
18,888
|
18,087
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12,509
|
13,541
|
13,477
|
12,615
|
12,643
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
158,692
|
145,571
|
145,571
|
106,669
|
106,669
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13,120
|
13,120
|
13,120
|
13,120
|
13,120
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
145,571
|
145,571
|
145,571
|
145,571
|
145,571
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-13,120
|
-13,120
|
-52,023
|
-52,023
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,539
|
10,661
|
9,917
|
10,065
|
9,072
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,539
|
10,661
|
9,917
|
10,065
|
9,072
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
662,243
|
749,151
|
731,240
|
608,898
|
678,155
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
288,273
|
372,235
|
337,391
|
273,234
|
325,323
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
282,420
|
366,856
|
332,015
|
267,858
|
319,796
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
35,113
|
85,601
|
70,312
|
55,726
|
45,471
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
121,751
|
160,322
|
154,015
|
117,045
|
147,756
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
50,552
|
39,076
|
38,783
|
26,902
|
45,201
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,220
|
9,457
|
5,099
|
1,210
|
3,468
|
|
6. Phải trả người lao động
|
16,792
|
31,253
|
15,407
|
14,589
|
19,677
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13,260
|
8,241
|
15,455
|
8,870
|
13,586
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,703
|
2,190
|
2,969
|
3,217
|
4,855
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
31,029
|
30,717
|
29,975
|
40,298
|
39,782
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
5,853
|
5,378
|
5,377
|
5,377
|
5,527
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2,639
|
2,165
|
2,163
|
2,163
|
2,313
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3,213
|
3,213
|
3,213
|
3,213
|
3,213
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
373,970
|
376,916
|
393,849
|
335,664
|
352,833
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
373,970
|
376,916
|
393,849
|
335,664
|
352,833
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
251,900
|
251,900
|
251,900
|
264,292
|
264,292
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-7,315
|
-7,315
|
-7,315
|
-7,315
|
-7,315
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,465
|
5,465
|
5,465
|
10,876
|
10,876
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,257
|
2,257
|
2,257
|
4,962
|
4,962
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
121,664
|
124,610
|
141,542
|
62,848
|
80,017
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
70,660
|
70,660
|
124,767
|
68,642
|
68,642
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
51,003
|
53,950
|
16,775
|
-5,794
|
11,375
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
662,243
|
749,151
|
731,240
|
608,898
|
678,155
|