1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
216.049
|
253.363
|
290.394
|
309.355
|
275.270
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
103
|
79
|
37
|
30
|
15
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
215.946
|
253.284
|
290.357
|
309.325
|
275.254
|
4. Giá vốn hàng bán
|
182.604
|
217.809
|
246.317
|
259.455
|
231.328
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33.342
|
35.475
|
44.041
|
49.870
|
43.926
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.142
|
3.206
|
2.357
|
5.356
|
5.512
|
7. Chi phí tài chính
|
1.326
|
-28.613
|
2.522
|
16.610
|
1.777
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
820
|
812
|
476
|
440
|
726
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.110
|
17.087
|
15.668
|
16.800
|
14.314
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.526
|
10.849
|
13.517
|
13.673
|
12.431
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.523
|
39.359
|
14.691
|
8.143
|
20.917
|
12. Thu nhập khác
|
110
|
168
|
158
|
676
|
92
|
13. Chi phí khác
|
113
|
736
|
1.425
|
635
|
40
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3
|
-568
|
-1.267
|
41
|
53
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.520
|
38.790
|
13.424
|
8.184
|
20.969
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.904
|
6.142
|
2.685
|
5.238
|
4.194
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.904
|
6.142
|
2.685
|
5.238
|
4.194
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.616
|
32.649
|
10.739
|
2.946
|
16.775
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.616
|
32.649
|
10.739
|
2.946
|
16.775
|