Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 216.049 253.363 290.394 309.355 275.270
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 103 79 37 30 15
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 215.946 253.284 290.357 309.325 275.254
4. Giá vốn hàng bán 182.604 217.809 246.317 259.455 231.328
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33.342 35.475 44.041 49.870 43.926
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.142 3.206 2.357 5.356 5.512
7. Chi phí tài chính 1.326 -28.613 2.522 16.610 1.777
-Trong đó: Chi phí lãi vay 820 812 476 440 726
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 13.110 17.087 15.668 16.800 14.314
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.526 10.849 13.517 13.673 12.431
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.523 39.359 14.691 8.143 20.917
12. Thu nhập khác 110 168 158 676 92
13. Chi phí khác 113 736 1.425 635 40
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3 -568 -1.267 41 53
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.520 38.790 13.424 8.184 20.969
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.904 6.142 2.685 5.238 4.194
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.904 6.142 2.685 5.238 4.194
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.616 32.649 10.739 2.946 16.775
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.616 32.649 10.739 2.946 16.775