|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
290,394
|
309,355
|
275,270
|
237,807
|
252,112
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
37
|
30
|
15
|
99
|
330
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
290,357
|
309,325
|
275,254
|
237,709
|
251,783
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
246,317
|
259,455
|
231,328
|
196,908
|
208,703
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44,041
|
49,870
|
43,926
|
40,800
|
43,080
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,357
|
5,356
|
5,512
|
3,594
|
2,720
|
|
7. Chi phí tài chính
|
2,522
|
16,610
|
1,777
|
41,377
|
890
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
476
|
440
|
726
|
576
|
589
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
15,668
|
16,800
|
14,314
|
14,121
|
12,591
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,517
|
13,673
|
12,431
|
13,418
|
11,799
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14,691
|
8,143
|
20,917
|
-24,522
|
20,519
|
|
12. Thu nhập khác
|
158
|
676
|
92
|
122
|
812
|
|
13. Chi phí khác
|
1,425
|
635
|
40
|
1,338
|
1,062
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,267
|
41
|
53
|
-1,215
|
-250
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13,424
|
8,184
|
20,969
|
-25,737
|
20,269
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,685
|
5,238
|
4,194
|
-3,168
|
3,100
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,685
|
5,238
|
4,194
|
-3,168
|
3,100
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10,739
|
2,946
|
16,775
|
-22,570
|
17,169
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10,739
|
2,946
|
16,775
|
-22,570
|
17,169
|