Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 290,394 309,355 275,270 237,807 252,112
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 37 30 15 99 330
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 290,357 309,325 275,254 237,709 251,783
4. Giá vốn hàng bán 246,317 259,455 231,328 196,908 208,703
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44,041 49,870 43,926 40,800 43,080
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,357 5,356 5,512 3,594 2,720
7. Chi phí tài chính 2,522 16,610 1,777 41,377 890
-Trong đó: Chi phí lãi vay 476 440 726 576 589
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 15,668 16,800 14,314 14,121 12,591
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,517 13,673 12,431 13,418 11,799
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14,691 8,143 20,917 -24,522 20,519
12. Thu nhập khác 158 676 92 122 812
13. Chi phí khác 1,425 635 40 1,338 1,062
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1,267 41 53 -1,215 -250
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13,424 8,184 20,969 -25,737 20,269
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,685 5,238 4,194 -3,168 3,100
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,685 5,238 4,194 -3,168 3,100
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10,739 2,946 16,775 -22,570 17,169
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10,739 2,946 16,775 -22,570 17,169