TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,082,280
|
922,330
|
739,152
|
824,002
|
920,516
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
307,973
|
197,158
|
146,778
|
210,896
|
364,846
|
1. Tiền
|
122,911
|
102,096
|
96,778
|
119,896
|
218,734
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
185,062
|
95,062
|
50,000
|
91,000
|
146,112
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
131,510
|
131,510
|
132,400
|
78,000
|
60,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
131,510
|
131,510
|
132,400
|
78,000
|
60,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
379,000
|
283,030
|
167,514
|
222,076
|
274,462
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
413,248
|
351,846
|
400,187
|
449,830
|
504,448
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,985
|
3,432
|
13,275
|
17,849
|
14,149
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,986
|
45,367
|
1,220
|
1,566
|
3,034
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-48,220
|
-117,616
|
-247,169
|
-247,169
|
-247,169
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
262,322
|
308,713
|
290,652
|
311,524
|
217,587
|
1. Hàng tồn kho
|
262,322
|
308,713
|
290,652
|
311,524
|
221,123
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3,536
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,476
|
1,919
|
1,808
|
1,506
|
3,621
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
440
|
883
|
802
|
500
|
2,615
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,036
|
1,036
|
1,007
|
1,007
|
1,007
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,481,865
|
1,469,279
|
1,374,688
|
1,324,900
|
1,295,462
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,170
|
9,170
|
20
|
20
|
20
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
9,000
|
9,000
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
170
|
170
|
20
|
20
|
20
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,189,381
|
1,162,758
|
1,094,154
|
1,052,403
|
1,015,563
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,123,180
|
1,097,067
|
1,029,464
|
988,153
|
951,753
|
- Nguyên giá
|
3,890,633
|
3,891,136
|
3,854,216
|
3,858,529
|
3,857,317
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,767,454
|
-2,794,069
|
-2,824,752
|
-2,870,375
|
-2,905,564
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
66,201
|
65,691
|
64,690
|
64,250
|
63,810
|
- Nguyên giá
|
89,074
|
89,074
|
89,074
|
89,074
|
89,074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,873
|
-23,383
|
-24,384
|
-24,824
|
-25,264
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12,432
|
12,432
|
424
|
424
|
4,156
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12,432
|
12,432
|
424
|
424
|
4,156
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
201,562
|
205,393
|
207,169
|
207,227
|
213,554
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
180,895
|
184,726
|
186,502
|
186,560
|
41,187
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
22,167
|
22,167
|
22,167
|
22,167
|
173,867
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,500
|
-1,500
|
-1,500
|
-1,500
|
-1,500
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
69,320
|
79,525
|
72,920
|
64,825
|
62,169
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
48,478
|
58,933
|
52,957
|
45,083
|
41,600
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
20,842
|
20,593
|
19,963
|
19,742
|
20,570
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,564,146
|
2,391,608
|
2,113,840
|
2,148,902
|
2,215,978
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
813,585
|
714,588
|
928,928
|
1,003,467
|
991,337
|
I. Nợ ngắn hạn
|
799,968
|
669,124
|
850,328
|
881,095
|
878,746
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
415,858
|
290,807
|
297,157
|
281,099
|
181,165
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
66,060
|
75,770
|
81,869
|
109,563
|
228,955
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,914
|
20,317
|
19,795
|
18,699
|
34,256
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
237,119
|
214,309
|
400,649
|
430,030
|
381,668
|
6. Phải trả người lao động
|
6,813
|
7,738
|
13,654
|
6,403
|
10,307
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,148
|
8,209
|
3,239
|
2,763
|
4,002
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
48,330
|
48,344
|
31,586
|
32,201
|
33,350
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,727
|
3,632
|
2,378
|
338
|
5,042
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13,617
|
45,463
|
78,600
|
122,372
|
112,591
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
13,617
|
45,463
|
78,600
|
122,372
|
112,591
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,750,561
|
1,677,021
|
1,184,912
|
1,145,435
|
1,224,641
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,750,561
|
1,677,021
|
1,184,912
|
1,145,435
|
1,224,641
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
875,245
|
875,245
|
875,245
|
875,245
|
875,245
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
436,709
|
436,709
|
436,709
|
436,709
|
436,709
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-51,169
|
-51,169
|
-51,169
|
-51,169
|
-51,169
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
498,645
|
498,645
|
411,121
|
411,121
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-8,870
|
-82,410
|
-486,994
|
-526,471
|
-36,144
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
27,734
|
5,620
|
5,620
|
-538,343
|
-76,019
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-36,604
|
-88,030
|
-492,614
|
11,872
|
93,920
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,564,146
|
2,391,608
|
2,113,840
|
2,148,902
|
2,215,978
|