TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.008.965
|
1.082.280
|
922.330
|
739.152
|
824.002
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
252.271
|
307.973
|
197.158
|
146.778
|
210.896
|
1. Tiền
|
157.210
|
122.911
|
102.096
|
96.778
|
119.896
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
95.062
|
185.062
|
95.062
|
50.000
|
91.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
110.064
|
131.510
|
131.510
|
132.400
|
78.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
110.064
|
131.510
|
131.510
|
132.400
|
78.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
317.555
|
379.000
|
283.030
|
167.514
|
222.076
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
352.462
|
413.248
|
351.846
|
400.187
|
449.830
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.486
|
11.985
|
3.432
|
13.275
|
17.849
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.827
|
1.986
|
45.367
|
1.220
|
1.566
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-48.220
|
-48.220
|
-117.616
|
-247.169
|
-247.169
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
327.382
|
262.322
|
308.713
|
290.652
|
311.524
|
1. Hàng tồn kho
|
327.382
|
262.322
|
308.713
|
290.652
|
311.524
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.693
|
1.476
|
1.919
|
1.808
|
1.506
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
677
|
440
|
883
|
802
|
500
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.015
|
1.036
|
1.036
|
1.007
|
1.007
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.682.288
|
1.481.865
|
1.469.279
|
1.374.688
|
1.324.900
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9.170
|
9.170
|
9.170
|
20
|
20
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
170
|
170
|
170
|
20
|
20
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.241.864
|
1.189.381
|
1.162.758
|
1.094.154
|
1.052.403
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.175.153
|
1.123.180
|
1.097.067
|
1.029.464
|
988.153
|
- Nguyên giá
|
3.890.633
|
3.890.633
|
3.891.136
|
3.854.216
|
3.858.529
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.715.480
|
-2.767.454
|
-2.794.069
|
-2.824.752
|
-2.870.375
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
66.711
|
66.201
|
65.691
|
64.690
|
64.250
|
- Nguyên giá
|
89.074
|
89.074
|
89.074
|
89.074
|
89.074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.363
|
-22.873
|
-23.383
|
-24.384
|
-24.824
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.432
|
12.432
|
12.432
|
424
|
424
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.432
|
12.432
|
12.432
|
424
|
424
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
345.370
|
201.562
|
205.393
|
207.169
|
207.227
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
324.703
|
180.895
|
184.726
|
186.502
|
186.560
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
22.167
|
22.167
|
22.167
|
22.167
|
22.167
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.500
|
-1.500
|
-1.500
|
-1.500
|
-1.500
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
73.452
|
69.320
|
79.525
|
72.920
|
64.825
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
52.247
|
48.478
|
58.933
|
52.957
|
45.083
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
21.205
|
20.842
|
20.593
|
19.963
|
19.742
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.691.253
|
2.564.146
|
2.391.608
|
2.113.840
|
2.148.902
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
926.202
|
813.585
|
714.588
|
928.928
|
1.003.467
|
I. Nợ ngắn hạn
|
894.310
|
799.968
|
669.124
|
850.328
|
881.095
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
367.952
|
415.858
|
290.807
|
297.157
|
281.099
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
77.730
|
66.060
|
75.770
|
81.869
|
109.563
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21.133
|
15.914
|
20.317
|
19.795
|
18.699
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
354.512
|
237.119
|
214.309
|
400.649
|
430.030
|
6. Phải trả người lao động
|
12.080
|
6.813
|
7.738
|
13.654
|
6.403
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.365
|
6.148
|
8.209
|
3.239
|
2.763
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
47.407
|
48.330
|
48.344
|
31.586
|
32.201
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.132
|
3.727
|
3.632
|
2.378
|
338
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
31.892
|
13.617
|
45.463
|
78.600
|
122.372
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
31.892
|
13.617
|
45.463
|
78.600
|
122.372
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.765.051
|
1.750.561
|
1.677.021
|
1.184.912
|
1.145.435
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.765.051
|
1.750.561
|
1.677.021
|
1.184.912
|
1.145.435
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
875.245
|
875.245
|
875.245
|
875.245
|
875.245
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
436.709
|
436.709
|
436.709
|
436.709
|
436.709
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-51.169
|
-51.169
|
-51.169
|
-51.169
|
-51.169
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
498.645
|
498.645
|
498.645
|
411.121
|
411.121
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.620
|
-8.870
|
-82.410
|
-486.994
|
-526.471
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
157.847
|
27.734
|
5.620
|
5.620
|
-538.343
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-152.227
|
-36.604
|
-88.030
|
-492.614
|
11.872
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.691.253
|
2.564.146
|
2.391.608
|
2.113.840
|
2.148.902
|