Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.008.965 1.082.280 922.330 739.152 824.002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 252.271 307.973 197.158 146.778 210.896
1. Tiền 157.210 122.911 102.096 96.778 119.896
2. Các khoản tương đương tiền 95.062 185.062 95.062 50.000 91.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 110.064 131.510 131.510 132.400 78.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 110.064 131.510 131.510 132.400 78.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 317.555 379.000 283.030 167.514 222.076
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 352.462 413.248 351.846 400.187 449.830
2. Trả trước cho người bán 11.486 11.985 3.432 13.275 17.849
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.827 1.986 45.367 1.220 1.566
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48.220 -48.220 -117.616 -247.169 -247.169
IV. Tổng hàng tồn kho 327.382 262.322 308.713 290.652 311.524
1. Hàng tồn kho 327.382 262.322 308.713 290.652 311.524
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.693 1.476 1.919 1.808 1.506
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 677 440 883 802 500
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.015 1.036 1.036 1.007 1.007
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.682.288 1.481.865 1.469.279 1.374.688 1.324.900
I. Các khoản phải thu dài hạn 9.170 9.170 9.170 20 20
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 9.000 9.000 9.000 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 170 170 170 20 20
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.241.864 1.189.381 1.162.758 1.094.154 1.052.403
1. Tài sản cố định hữu hình 1.175.153 1.123.180 1.097.067 1.029.464 988.153
- Nguyên giá 3.890.633 3.890.633 3.891.136 3.854.216 3.858.529
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.715.480 -2.767.454 -2.794.069 -2.824.752 -2.870.375
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 66.711 66.201 65.691 64.690 64.250
- Nguyên giá 89.074 89.074 89.074 89.074 89.074
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.363 -22.873 -23.383 -24.384 -24.824
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12.432 12.432 12.432 424 424
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12.432 12.432 12.432 424 424
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 345.370 201.562 205.393 207.169 207.227
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 324.703 180.895 184.726 186.502 186.560
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 22.167 22.167 22.167 22.167 22.167
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.500 -1.500 -1.500 -1.500 -1.500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 73.452 69.320 79.525 72.920 64.825
1. Chi phí trả trước dài hạn 52.247 48.478 58.933 52.957 45.083
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 21.205 20.842 20.593 19.963 19.742
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.691.253 2.564.146 2.391.608 2.113.840 2.148.902
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 926.202 813.585 714.588 928.928 1.003.467
I. Nợ ngắn hạn 894.310 799.968 669.124 850.328 881.095
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 367.952 415.858 290.807 297.157 281.099
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 77.730 66.060 75.770 81.869 109.563
4. Người mua trả tiền trước 21.133 15.914 20.317 19.795 18.699
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 354.512 237.119 214.309 400.649 430.030
6. Phải trả người lao động 12.080 6.813 7.738 13.654 6.403
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.365 6.148 8.209 3.239 2.763
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 47.407 48.330 48.344 31.586 32.201
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.132 3.727 3.632 2.378 338
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 31.892 13.617 45.463 78.600 122.372
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31.892 13.617 45.463 78.600 122.372
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.765.051 1.750.561 1.677.021 1.184.912 1.145.435
I. Vốn chủ sở hữu 1.765.051 1.750.561 1.677.021 1.184.912 1.145.435
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 875.245 875.245 875.245 875.245 875.245
2. Thặng dư vốn cổ phần 436.709 436.709 436.709 436.709 436.709
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu -51.169 -51.169 -51.169 -51.169 -51.169
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 498.645 498.645 498.645 411.121 411.121
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.620 -8.870 -82.410 -486.994 -526.471
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 157.847 27.734 5.620 5.620 -538.343
- LNST chưa phân phối kỳ này -152.227 -36.604 -88.030 -492.614 11.872
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.691.253 2.564.146 2.391.608 2.113.840 2.148.902