1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
581.702
|
547.427
|
482.892
|
665.826
|
676.989
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
581.702
|
547.427
|
482.892
|
665.826
|
676.989
|
4. Giá vốn hàng bán
|
575.168
|
527.963
|
437.016
|
759.531
|
638.854
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.534
|
19.465
|
45.876
|
-93.705
|
38.135
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.958
|
3.342
|
4.082
|
6.403
|
3.149
|
7. Chi phí tài chính
|
9.575
|
-7.559
|
19.044
|
4.817
|
4.694
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.552
|
5.717
|
5.722
|
4.805
|
4.692
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-28.865
|
3.888
|
1.775
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.673
|
8.658
|
7.788
|
16.600
|
7.390
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.938
|
12.190
|
82.169
|
150.878
|
14.281
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-20.694
|
-19.348
|
-55.156
|
-257.822
|
14.918
|
12. Thu nhập khác
|
2.237
|
39
|
672
|
5.154
|
-83
|
13. Chi phí khác
|
61
|
2
|
229
|
127.853
|
1.375
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.175
|
36
|
443
|
-122.699
|
-1.458
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-18.518
|
-19.312
|
-54.713
|
-380.521
|
13.460
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.491
|
190
|
245
|
1.910
|
1.588
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-2.664
|
16.236
|
33.137
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.491
|
-2.474
|
16.480
|
35.047
|
1.588
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-20.009
|
-16.837
|
-71.193
|
-415.568
|
11.872
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-20.009
|
-16.837
|
-71.193
|
-415.568
|
11.872
|