Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 581.702 547.427 482.892 665.826 676.989
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 581.702 547.427 482.892 665.826 676.989
4. Giá vốn hàng bán 575.168 527.963 437.016 759.531 638.854
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.534 19.465 45.876 -93.705 38.135
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.958 3.342 4.082 6.403 3.149
7. Chi phí tài chính 9.575 -7.559 19.044 4.817 4.694
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.552 5.717 5.722 4.805 4.692
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -28.865 3.888 1.775
9. Chi phí bán hàng 10.673 8.658 7.788 16.600 7.390
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.938 12.190 82.169 150.878 14.281
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -20.694 -19.348 -55.156 -257.822 14.918
12. Thu nhập khác 2.237 39 672 5.154 -83
13. Chi phí khác 61 2 229 127.853 1.375
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.175 36 443 -122.699 -1.458
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -18.518 -19.312 -54.713 -380.521 13.460
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.491 190 245 1.910 1.588
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -2.664 16.236 33.137
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.491 -2.474 16.480 35.047 1.588
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -20.009 -16.837 -71.193 -415.568 11.872
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -20.009 -16.837 -71.193 -415.568 11.872