Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 482.892 665.826 676.989 883.903 744.804
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 482.892 665.826 676.989 883.903 744.804
4. Giá vốn hàng bán 437.016 759.531 638.854 796.612 659.020
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 45.876 -93.705 38.135 87.292 85.783
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.082 6.403 3.149 4.258 2.519
7. Chi phí tài chính 19.044 4.817 4.694 3.682 2.465
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.722 4.805 4.692 3.679 2.465
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3.888 1.775 6.327
9. Chi phí bán hàng 7.788 16.600 7.390 3.810 2.424
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 82.169 150.878 14.281 12.988 11.761
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -55.156 -257.822 14.918 77.397 71.652
12. Thu nhập khác 672 5.154 -83 239 72
13. Chi phí khác 229 127.853 1.375 1.177 790
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 443 -122.699 -1.458 -938 -718
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -54.713 -380.521 13.460 76.459 70.934
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 245 1.910 1.588 4.191 5.193
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 16.236 33.137 -9.781 -451
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16.480 35.047 1.588 -5.590 4.743
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -71.193 -415.568 11.872 82.048 66.191
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -71.193 -415.568 11.872 82.048 66.191