|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
482.892
|
665.826
|
676.989
|
883.903
|
744.804
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
482.892
|
665.826
|
676.989
|
883.903
|
744.804
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
437.016
|
759.531
|
638.854
|
796.612
|
659.020
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
45.876
|
-93.705
|
38.135
|
87.292
|
85.783
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.082
|
6.403
|
3.149
|
4.258
|
2.519
|
|
7. Chi phí tài chính
|
19.044
|
4.817
|
4.694
|
3.682
|
2.465
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.722
|
4.805
|
4.692
|
3.679
|
2.465
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3.888
|
1.775
|
|
6.327
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.788
|
16.600
|
7.390
|
3.810
|
2.424
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
82.169
|
150.878
|
14.281
|
12.988
|
11.761
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-55.156
|
-257.822
|
14.918
|
77.397
|
71.652
|
|
12. Thu nhập khác
|
672
|
5.154
|
-83
|
239
|
72
|
|
13. Chi phí khác
|
229
|
127.853
|
1.375
|
1.177
|
790
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
443
|
-122.699
|
-1.458
|
-938
|
-718
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-54.713
|
-380.521
|
13.460
|
76.459
|
70.934
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
245
|
1.910
|
1.588
|
4.191
|
5.193
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
16.236
|
33.137
|
|
-9.781
|
-451
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16.480
|
35.047
|
1.588
|
-5.590
|
4.743
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-71.193
|
-415.568
|
11.872
|
82.048
|
66.191
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-71.193
|
-415.568
|
11.872
|
82.048
|
66.191
|