1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
804.910
|
869.799
|
1.143.296
|
961.842
|
627.677
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
804.910
|
869.799
|
1.143.296
|
961.842
|
627.677
|
4. Giá vốn hàng bán
|
377.757
|
356.725
|
437.680
|
406.010
|
315.017
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
427.153
|
513.074
|
705.616
|
555.831
|
312.659
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
40.218
|
34.879
|
31.261
|
54.930
|
25.262
|
7. Chi phí tài chính
|
7.470
|
4.678
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.470
|
4.678
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38.951
|
43.777
|
56.063
|
59.036
|
47.525
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
420.950
|
499.498
|
680.813
|
551.725
|
290.397
|
12. Thu nhập khác
|
588
|
836
|
299
|
325
|
15.619
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
2
|
299
|
1.567
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
588
|
836
|
297
|
26
|
14.052
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
421.538
|
500.334
|
681.110
|
551.751
|
304.449
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26.227
|
29.768
|
38.929
|
60.947
|
30.332
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
26.227
|
29.768
|
38.929
|
60.947
|
30.332
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
395.311
|
470.566
|
642.182
|
490.804
|
274.117
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
395.311
|
470.566
|
642.182
|
490.804
|
274.117
|