TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
39.166
|
52.034
|
57.369
|
53.232
|
84.278
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.167
|
33.165
|
29.301
|
15.764
|
57.738
|
1. Tiền
|
467
|
365
|
401
|
314
|
278
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.700
|
32.800
|
28.900
|
15.450
|
57.460
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.782
|
1.905
|
5.206
|
24.392
|
13.033
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.303
|
4.395
|
8.091
|
27.026
|
15.939
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.334
|
434
|
151
|
397
|
94
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
226
|
156
|
44
|
48
|
81
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.080
|
-3.080
|
-3.080
|
-3.080
|
-3.080
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31.899
|
16.619
|
22.586
|
12.848
|
13.357
|
1. Hàng tồn kho
|
32.377
|
16.925
|
22.586
|
12.848
|
13.357
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-477
|
-306
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
318
|
345
|
276
|
228
|
149
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
318
|
345
|
276
|
228
|
149
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
266.849
|
234.894
|
211.709
|
193.195
|
172.961
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
257.875
|
230.344
|
209.340
|
188.852
|
171.807
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
257.791
|
230.297
|
209.316
|
188.850
|
171.807
|
- Nguyên giá
|
486.512
|
488.140
|
488.111
|
487.724
|
491.431
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-228.721
|
-257.843
|
-278.794
|
-298.874
|
-319.624
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
84
|
47
|
24
|
2
|
0
|
- Nguyên giá
|
337
|
337
|
211
|
211
|
211
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-253
|
-290
|
-188
|
-209
|
-211
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
688
|
0
|
0
|
2.969
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
688
|
0
|
0
|
2.969
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.280
|
4.551
|
2.369
|
1.373
|
1.154
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.280
|
4.551
|
2.369
|
1.373
|
1.154
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
306.015
|
286.929
|
269.078
|
246.426
|
257.239
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
117.104
|
98.009
|
73.871
|
58.821
|
73.215
|
I. Nợ ngắn hạn
|
76.410
|
74.485
|
68.284
|
57.829
|
72.605
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
25.101
|
18.397
|
9.043
|
0
|
39.697
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.975
|
2.664
|
6.783
|
4.274
|
4.673
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
40.973
|
50.408
|
46.892
|
48.266
|
24.099
|
6. Phải trả người lao động
|
3.918
|
2.265
|
2.796
|
2.725
|
2.210
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
441
|
331
|
1.707
|
1.352
|
1.167
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
138
|
138
|
138
|
138
|
138
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.756
|
261
|
559
|
811
|
604
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
108
|
20
|
365
|
262
|
17
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
40.695
|
23.525
|
5.587
|
993
|
610
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
40.695
|
22.608
|
4.522
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
917
|
1.065
|
993
|
610
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
188.911
|
188.919
|
195.207
|
187.605
|
184.024
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
188.911
|
188.919
|
195.207
|
187.605
|
184.024
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.120
|
120.120
|
120.120
|
120.120
|
120.120
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
27.920
|
27.920
|
27.920
|
27.920
|
27.920
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
40.871
|
40.879
|
47.167
|
39.565
|
35.984
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
38.297
|
40.671
|
40.879
|
35.155
|
34.049
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.575
|
208
|
6.288
|
4.410
|
1.935
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
306.015
|
286.929
|
269.078
|
246.426
|
257.239
|