Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 39.166 52.034 57.369 53.232 84.278
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.167 33.165 29.301 15.764 57.738
1. Tiền 467 365 401 314 278
2. Các khoản tương đương tiền 2.700 32.800 28.900 15.450 57.460
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.782 1.905 5.206 24.392 13.033
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.303 4.395 8.091 27.026 15.939
2. Trả trước cho người bán 1.334 434 151 397 94
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 226 156 44 48 81
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.080 -3.080 -3.080 -3.080 -3.080
IV. Tổng hàng tồn kho 31.899 16.619 22.586 12.848 13.357
1. Hàng tồn kho 32.377 16.925 22.586 12.848 13.357
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -477 -306 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 318 345 276 228 149
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 318 345 276 228 149
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 266.849 234.894 211.709 193.195 172.961
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 257.875 230.344 209.340 188.852 171.807
1. Tài sản cố định hữu hình 257.791 230.297 209.316 188.850 171.807
- Nguyên giá 486.512 488.140 488.111 487.724 491.431
- Giá trị hao mòn lũy kế -228.721 -257.843 -278.794 -298.874 -319.624
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 84 47 24 2 0
- Nguyên giá 337 337 211 211 211
- Giá trị hao mòn lũy kế -253 -290 -188 -209 -211
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 688 0 0 2.969 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 688 0 0 2.969 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.280 4.551 2.369 1.373 1.154
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.280 4.551 2.369 1.373 1.154
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 306.015 286.929 269.078 246.426 257.239
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 117.104 98.009 73.871 58.821 73.215
I. Nợ ngắn hạn 76.410 74.485 68.284 57.829 72.605
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25.101 18.397 9.043 0 39.697
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.975 2.664 6.783 4.274 4.673
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40.973 50.408 46.892 48.266 24.099
6. Phải trả người lao động 3.918 2.265 2.796 2.725 2.210
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 441 331 1.707 1.352 1.167
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 138 138 138 138 138
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.756 261 559 811 604
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 108 20 365 262 17
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 40.695 23.525 5.587 993 610
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40.695 22.608 4.522 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 917 1.065 993 610
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 188.911 188.919 195.207 187.605 184.024
I. Vốn chủ sở hữu 188.911 188.919 195.207 187.605 184.024
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.120 120.120 120.120 120.120 120.120
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 27.920 27.920 27.920 27.920 27.920
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40.871 40.879 47.167 39.565 35.984
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38.297 40.671 40.879 35.155 34.049
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.575 208 6.288 4.410 1.935
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 306.015 286.929 269.078 246.426 257.239