TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
45,641
|
68,086
|
84,278
|
76,011
|
88,360
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,849
|
50,006
|
57,738
|
58,023
|
68,287
|
1. Tiền
|
399
|
406
|
278
|
3,773
|
297
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16,450
|
49,600
|
57,460
|
54,250
|
67,990
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,600
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,972
|
3,097
|
13,033
|
4,381
|
3,994
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15,920
|
6,008
|
15,939
|
7,336
|
6,688
|
2. Trả trước cho người bán
|
33
|
45
|
94
|
57
|
326
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
99
|
125
|
81
|
68
|
61
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,080
|
-3,080
|
-3,080
|
-3,080
|
-3,080
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,634
|
14,843
|
13,357
|
13,341
|
12,388
|
1. Hàng tồn kho
|
15,634
|
14,843
|
13,357
|
13,341
|
12,388
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
186
|
139
|
149
|
267
|
90
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
186
|
139
|
149
|
267
|
90
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
182,711
|
177,247
|
172,961
|
167,839
|
164,377
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
181,384
|
176,150
|
171,807
|
166,742
|
163,661
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
181,384
|
176,150
|
171,807
|
166,742
|
163,661
|
- Nguyên giá
|
490,736
|
490,736
|
491,431
|
491,149
|
491,688
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-309,352
|
-314,586
|
-319,624
|
-324,407
|
-328,027
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
211
|
211
|
211
|
211
|
211
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-211
|
-211
|
-211
|
-211
|
-211
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
162
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
162
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,327
|
1,097
|
1,154
|
935
|
716
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,327
|
1,097
|
1,154
|
935
|
716
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
228,352
|
245,333
|
257,239
|
243,850
|
252,736
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46,008
|
62,754
|
73,215
|
60,817
|
75,151
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45,240
|
62,065
|
72,605
|
60,250
|
74,335
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
17,614
|
36,466
|
39,697
|
37,801
|
43,497
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,915
|
2,051
|
4,673
|
3,451
|
1,407
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,919
|
18,440
|
24,099
|
15,308
|
19,355
|
6. Phải trả người lao động
|
1,848
|
2,165
|
2,210
|
797
|
1,666
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,856
|
1,909
|
1,167
|
1,886
|
1,560
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
138
|
345
|
138
|
345
|
145
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
933
|
672
|
604
|
645
|
6,688
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
769
|
689
|
610
|
568
|
816
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
769
|
689
|
610
|
568
|
816
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
182,343
|
182,579
|
184,024
|
183,033
|
177,585
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
182,343
|
182,579
|
184,024
|
183,033
|
177,585
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,120
|
120,120
|
120,120
|
120,120
|
120,120
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
27,920
|
27,920
|
27,920
|
27,920
|
27,920
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34,304
|
34,539
|
35,984
|
34,993
|
29,546
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34,049
|
34,049
|
34,049
|
35,984
|
29,778
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
254
|
490
|
1,935
|
-991
|
-233
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
228,352
|
245,333
|
257,239
|
243,850
|
252,736
|