1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
195.694
|
165.397
|
170.486
|
147.710
|
140.320
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
195.694
|
165.397
|
170.486
|
147.710
|
140.320
|
4. Giá vốn hàng bán
|
173.406
|
150.596
|
146.020
|
127.864
|
126.768
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.288
|
14.801
|
24.466
|
19.846
|
13.552
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
39
|
30
|
249
|
380
|
1.024
|
7. Chi phí tài chính
|
7.086
|
4.337
|
1.965
|
980
|
737
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.086
|
4.337
|
1.965
|
980
|
737
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
680
|
471
|
2.417
|
2.749
|
2.069
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.554
|
8.937
|
11.646
|
9.884
|
8.994
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.006
|
1.085
|
8.687
|
6.613
|
2.775
|
12. Thu nhập khác
|
196
|
105
|
116
|
36
|
39
|
13. Chi phí khác
|
128
|
65
|
57
|
0
|
15
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
68
|
40
|
59
|
36
|
23
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.073
|
1.125
|
8.746
|
6.650
|
2.798
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
499
|
0
|
1.611
|
1.822
|
1.245
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
917
|
148
|
-73
|
-382
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
499
|
917
|
1.760
|
1.750
|
863
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.575
|
208
|
6.987
|
4.900
|
1.935
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.575
|
208
|
6.987
|
4.900
|
1.935
|