Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13.205 62.224 105.236 87.813 100.480
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 13.205 62.224 105.236 87.813 100.480
4. Giá vốn hàng bán 11.235 66.798 90.206 59.730 70.839
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.970 -4.574 15.030 28.083 29.640
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.432 9.989 2.184 9.868 304
7. Chi phí tài chính 374 1.809 1.769 962 395
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 12 32 60 84 66
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.209 4.689 1.825 7.437 1.540
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.808 -1.115 13.560 29.468 27.943
12. Thu nhập khác 1.775 490 32.407
13. Chi phí khác 15 967 -4.987 18.830 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -15 808 5.477 13.577 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.793 -307 19.037 43.045 27.942
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 359 -359 1.636 7.597 5.578
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4 13
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 359 -359 1.636 7.601 5.591
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.434 52 17.401 35.444 22.352
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.434 52 17.401 35.444 22.352