1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13.205
|
62.224
|
105.236
|
87.813
|
100.480
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13.205
|
62.224
|
105.236
|
87.813
|
100.480
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.235
|
66.798
|
90.206
|
59.730
|
70.839
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.970
|
-4.574
|
15.030
|
28.083
|
29.640
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.432
|
9.989
|
2.184
|
9.868
|
304
|
7. Chi phí tài chính
|
374
|
1.809
|
1.769
|
962
|
395
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12
|
32
|
60
|
84
|
66
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.209
|
4.689
|
1.825
|
7.437
|
1.540
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.808
|
-1.115
|
13.560
|
29.468
|
27.943
|
12. Thu nhập khác
|
|
1.775
|
490
|
32.407
|
|
13. Chi phí khác
|
15
|
967
|
-4.987
|
18.830
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-15
|
808
|
5.477
|
13.577
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.793
|
-307
|
19.037
|
43.045
|
27.942
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
359
|
-359
|
1.636
|
7.597
|
5.578
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
4
|
13
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
359
|
-359
|
1.636
|
7.601
|
5.591
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.434
|
52
|
17.401
|
35.444
|
22.352
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.434
|
52
|
17.401
|
35.444
|
22.352
|