Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14.250.472 16.748.551 21.304.459 25.970.412 30.044.549
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 40.646 28.716 51.553 76.852 48.325
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14.209.826 16.719.834 21.252.906 25.893.559 29.996.224
4. Giá vốn hàng bán 12.213.868 14.301.540 18.910.615 22.926.850 26.587.506
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.995.958 2.418.295 2.342.291 2.966.709 3.408.718
6. Doanh thu hoạt động tài chính 376.045 965.623 955.426 1.398.580 1.135.298
7. Chi phí tài chính 837.930 889.943 1.185.033 2.215.220 1.877.971
-Trong đó: Chi phí lãi vay 610.130 758.122 1.006.593 1.821.448 1.592.042
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 38.558 18.146 20.002 -11.415 -67.347
9. Chi phí bán hàng 538.395 588.780 643.632 693.264 738.764
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 350.128 703.210 606.183 677.339 864.120
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 684.108 1.220.130 882.872 768.051 995.814
12. Thu nhập khác 51.707 39.403 125.890 60.543 83.458
13. Chi phí khác 44.154 207.608 104.202 64.415 123.541
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7.552 -168.205 21.688 -3.872 -40.083
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 691.660 1.051.925 904.560 764.179 955.731
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 132.732 237.629 95.356 156.884 105.550
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4.950 -28.808 -8.419 -2.878 -20.120
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 127.782 208.821 86.937 154.006 85.430
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 563.878 843.104 817.623 610.173 870.301
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 13.060 -6.853 63.616 56.821 42.418
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 550.819 818.107 785.857 553.352 827.883