1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14.250.472
|
16.748.551
|
21.304.459
|
25.970.412
|
30.044.549
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
40.646
|
28.716
|
51.553
|
76.852
|
48.325
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14.209.826
|
16.719.834
|
21.252.906
|
25.893.559
|
29.996.224
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.213.868
|
14.301.540
|
18.910.615
|
22.926.850
|
26.587.506
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.995.958
|
2.418.295
|
2.342.291
|
2.966.709
|
3.408.718
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
376.045
|
965.623
|
955.426
|
1.398.580
|
1.135.298
|
7. Chi phí tài chính
|
837.930
|
889.943
|
1.185.033
|
2.215.220
|
1.877.971
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
610.130
|
758.122
|
1.006.593
|
1.821.448
|
1.592.042
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
38.558
|
18.146
|
20.002
|
-11.415
|
-67.347
|
9. Chi phí bán hàng
|
538.395
|
588.780
|
643.632
|
693.264
|
738.764
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
350.128
|
703.210
|
606.183
|
677.339
|
864.120
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
684.108
|
1.220.130
|
882.872
|
768.051
|
995.814
|
12. Thu nhập khác
|
51.707
|
39.403
|
125.890
|
60.543
|
83.458
|
13. Chi phí khác
|
44.154
|
207.608
|
104.202
|
64.415
|
123.541
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.552
|
-168.205
|
21.688
|
-3.872
|
-40.083
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
691.660
|
1.051.925
|
904.560
|
764.179
|
955.731
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
132.732
|
237.629
|
95.356
|
156.884
|
105.550
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4.950
|
-28.808
|
-8.419
|
-2.878
|
-20.120
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
127.782
|
208.821
|
86.937
|
154.006
|
85.430
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
563.878
|
843.104
|
817.623
|
610.173
|
870.301
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
13.060
|
-6.853
|
63.616
|
56.821
|
42.418
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
550.819
|
818.107
|
785.857
|
553.352
|
827.883
|