Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 19.362 13.573 7.400 8.100 21.693
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.098 10.175 11.256 13.369 12.115
- Khấu hao TSCĐ 1.088 1.093 1.017 1.011 1.038
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -822 822 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.882 -1.394 -2.037 -1.256 -3.046
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 11.892 11.299 11.453 13.614 14.123
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 28.461 23.748 18.656 21.469 33.807
- Tăng, giảm các khoản phải thu 124.568 69.252 -40.204 -76.282 61.858
- Tăng, giảm hàng tồn kho 232.136 -102.209 -135.904 -8.993 218.187
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -153.055 -220.315 -221 -211.709 -235.170
- Tăng giảm chi phí trả trước 801 888 -1.254 500 -913
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -13.183 -11.930 -12.754 -15.116 -17.058
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.563 -2.623 -1.482 -5.161
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -565 -2.591 -556 -484 -194
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 219.163 -249.720 -174.859 -292.095 55.356
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -151 0 -36 -3.711
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 2.754 24.207 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 5.400 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.882 1.394 2.037 1.256 3.046
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3.731 4.149 26.208 6.656 -666
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 479.089 772.777 456.315 502.971 571.536
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -336.229 -822.656 -271.520 -285.534 -697.068
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14.983 0 -4.273 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 127.876 -49.879 184.795 213.164 -125.531
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 350.770 -295.450 36.144 -72.276 -70.841
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 252.155 603.047 308.419 343.741 271.465
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 822 -822 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 602.926 308.419 343.741 271.465 200.624