1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
552.871
|
677.353
|
1.308.983
|
263.180
|
1.775.060
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
552.871
|
677.353
|
1.308.983
|
263.180
|
1.775.060
|
4. Giá vốn hàng bán
|
439.310
|
616.736
|
1.246.137
|
223.229
|
1.609.661
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
113.561
|
60.617
|
62.846
|
39.951
|
165.399
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
106.621
|
84.335
|
84.420
|
80.852
|
73.644
|
7. Chi phí tài chính
|
77.268
|
80.779
|
84.171
|
89.150
|
97.423
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
76.525
|
80.028
|
83.420
|
88.416
|
96.521
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.813
|
18.075
|
28.015
|
18.925
|
20.820
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
125.101
|
46.098
|
35.080
|
12.727
|
120.800
|
12. Thu nhập khác
|
663
|
462
|
119
|
334
|
524
|
13. Chi phí khác
|
191
|
3.356
|
558
|
98
|
1.319
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
473
|
-2.894
|
-439
|
237
|
-795
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
125.573
|
43.204
|
34.640
|
12.963
|
120.005
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.519
|
6.080
|
5.518
|
2.104
|
25.051
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.519
|
6.080
|
5.518
|
2.104
|
25.051
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
115.054
|
37.124
|
29.122
|
10.859
|
94.954
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
97
|
39
|
638
|
100
|
-227
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
114.957
|
37.085
|
28.484
|
10.759
|
95.181
|