1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
743.545
|
1.336.984
|
1.200.141
|
1.177.336
|
1.276.847
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
115
|
491
|
949
|
313
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
743.545
|
1.336.869
|
1.199.650
|
1.176.386
|
1.276.533
|
4. Giá vốn hàng bán
|
645.744
|
1.199.445
|
1.014.605
|
1.021.979
|
1.157.041
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
97.802
|
137.424
|
185.045
|
154.407
|
119.492
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17
|
916
|
63
|
209
|
43
|
7. Chi phí tài chính
|
79.879
|
92.789
|
116.925
|
93.238
|
56.315
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
79.353
|
92.469
|
115.853
|
91.863
|
54.830
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
15.474
|
11.960
|
8.592
|
9.001
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.193
|
10.045
|
37.712
|
35.560
|
35.603
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.746
|
20.031
|
18.510
|
17.226
|
18.616
|
12. Thu nhập khác
|
900
|
708
|
16
|
307
|
10
|
13. Chi phí khác
|
803
|
2.509
|
814
|
339
|
1.333
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
97
|
-1.801
|
-798
|
-32
|
-1.323
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.843
|
18.230
|
17.712
|
17.194
|
17.293
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.834
|
4.128
|
12.905
|
9.435
|
4.637
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.834
|
4.128
|
12.905
|
9.435
|
4.637
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.009
|
14.102
|
4.807
|
7.759
|
12.656
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.009
|
14.102
|
4.807
|
7.759
|
12.656
|