Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
300,384
|
312,594
|
373,748
|
253,459
|
283,163
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
80
|
81
|
78
|
|
|
Doanh thu thuần
|
300,304
|
312,513
|
373,670
|
253,459
|
283,163
|
Giá vốn hàng bán
|
269,883
|
282,113
|
344,575
|
234,097
|
251,680
|
Lợi nhuận gộp
|
30,421
|
30,400
|
29,095
|
19,362
|
31,483
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20
|
1
|
10
|
1
|
18
|
Chi phí tài chính
|
15,915
|
12,251
|
9,860
|
9,658
|
11,437
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,550
|
12,251
|
9,762
|
9,658
|
10,398
|
Chi phí bán hàng
|
2,170
|
2,269
|
2,824
|
2,012
|
2,238
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,134
|
8,807
|
8,846
|
8,834
|
9,203
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,223
|
7,074
|
7,575
|
-1,142
|
8,623
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
10
|
0
|
80
|
Chi phí khác
|
288
|
583
|
297
|
2,061
|
1,499
|
Lợi nhuận khác
|
-288
|
-582
|
-288
|
-2,061
|
-1,419
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,936
|
6,492
|
7,287
|
-3,203
|
7,204
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
844
|
1,298
|
2,376
|
|
1,448
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
844
|
1,298
|
2,376
|
|
1,448
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,092
|
5,194
|
4,911
|
-3,203
|
5,756
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,092
|
5,194
|
4,911
|
-3,203
|
5,756
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|