単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 290,120 300,384 312,594 373,748 253,459
Các khoản giảm trừ doanh thu 74 80 81 78
Doanh thu thuần 290,046 300,304 312,513 373,670 253,459
Giá vốn hàng bán 260,439 269,883 282,113 344,575 234,097
Lợi nhuận gộp 29,608 30,421 30,400 29,095 19,362
Doanh thu hoạt động tài chính 11 20 1 10 1
Chi phí tài chính 18,105 15,915 12,251 9,860 9,658
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,105 14,550 12,251 9,762 9,658
Chi phí bán hàng 1,739 2,170 2,269 2,824 2,012
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,351 9,134 8,807 8,846 8,834
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 425 3,223 7,074 7,575 -1,142
Thu nhập khác 0 10 0
Chi phí khác 288 583 297 2,061
Lợi nhuận khác -288 -582 -288 -2,061
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 425 2,936 6,492 7,287 -3,203
Chi phí thuế TNDN hiện hành 85 844 1,298 2,376
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 85 844 1,298 2,376
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 340 2,092 5,194 4,911 -3,203
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 340 2,092 5,194 4,911 -3,203
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)