I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,639
|
425
|
2,936
|
6,492
|
7,287
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
95,491
|
43,013
|
39,443
|
23,610
|
34,559
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24,927
|
24,919
|
24,913
|
12,753
|
24,807
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
-1,365
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
-11
|
-20
|
-29
|
-10
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
70,566
|
18,105
|
14,550
|
12,251
|
9,762
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
106,130
|
43,437
|
42,379
|
30,103
|
41,846
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
74,752
|
-57,479
|
-4,513
|
-61,791
|
59,811
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21,624
|
62,385
|
14,636
|
-7,932
|
-9,867
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
81,658
|
42,568
|
44,521
|
108,732
|
87,444
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13,557
|
-14,308
|
5,355
|
5,179
|
5,604
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-70,566
|
-18,105
|
-14,550
|
-9,879
|
-9,762
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
3,539
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-78,602
|
-44,064
|
-75,962
|
-54,946
|
-17,957
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
105,304
|
14,433
|
11,865
|
13,005
|
157,119
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1,438
|
|
2,875
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
-5
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
1,438
|
|
2,870
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
460,379
|
270,251
|
361,878
|
503,260
|
185,781
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-560,326
|
-292,860
|
-374,968
|
-517,242
|
-344,621
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-99,947
|
-22,608
|
-13,090
|
-13,982
|
-158,840
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,356
|
-6,738
|
-1,224
|
1,893
|
-1,721
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,285
|
8,641
|
1,904
|
679
|
2,572
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,641
|
1,904
|
679
|
2,572
|
851
|