単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,492 7,287 -3,203 7,204 6,624
2. Điều chỉnh cho các khoản 23,610 34,559 34,583 35,568 21,245
- Khấu hao TSCĐ 12,753 24,807 24,926 25,188 13,007
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,365 -1,025
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -29 -10 -1 -18 -1,440
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 12,251 9,762 9,658 10,398 10,704
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 30,103 41,846 31,380 42,772 27,869
- Tăng, giảm các khoản phải thu -61,791 59,811 -5,902 -36,461 4,172
- Tăng, giảm hàng tồn kho -7,932 -9,867 -3,228 -44,254 5,361
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 108,732 87,444 6,259 -42,393 390
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,179 5,604 -9,863 3,840 4,009
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,879 -9,762 -9,658 -10,398 20,978
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 3,539 1,449
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -54,946 -17,957 -92,312 75,262 -98,864
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13,005 157,119 -83,323 -11,631 -34,634
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,875 10,349 13,896
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 2,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -5 -19
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2,870 10,349 15,877
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 503,260 185,781 296,436 205,762 284,636
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -517,242 -344,621 -223,295 -194,104 -263,628
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -13,982 -158,840 73,142 11,658 21,009
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,893 -1,721 167 27 2,252
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 679 2,572 851 1,018 1,045
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,572 851 1,018 1,045 3,297