単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 235,961 224,024 287,281 235,615 246,910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,904 679 2,572 851 1,018
1. Tiền 1,904 679 2,572 851 1,018
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 2,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,805 103,998 164,722 110,514 106,339
1. Phải thu khách hàng 65,206 52,512 147,924 96,965 72,198
2. Trả trước cho người bán 28,416 51,614 17,618 14,297 34,647
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 833 1,521 829 901 1,343
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,649 -1,649 -1,649 -1,649 -1,849
IV. Tổng hàng tồn kho 120,706 106,058 113,990 123,857 127,088
1. Hàng tồn kho 120,706 106,058 113,990 123,857 127,088
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,546 13,288 5,997 393 10,465
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,680 11,731 5,997 393 10,465
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,866 1,557 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,513,964 1,483,476 1,451,809 1,420,941 1,400,358
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,341,986 1,317,073 1,292,198 1,267,391 1,252,815
1. Tài sản cố định hữu hình 1,341,986 1,317,073 1,292,198 1,267,391 1,252,815
- Nguyên giá 2,047,428 2,047,428 2,047,428 2,047,428 2,057,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -705,442 -730,355 -755,230 -780,037 -804,962
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 153 153 153 153 153
- Giá trị hao mòn lũy kế -153 -153 -153 -153 -153
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 171,978 166,403 159,611 153,550 147,543
1. Chi phí trả trước dài hạn 171,978 166,403 159,611 153,550 147,543
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,749,926 1,707,500 1,739,090 1,656,557 1,647,268
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,068,546 1,023,908 1,050,305 962,860 956,935
I. Nợ ngắn hạn 724,362 675,157 588,897 624,510 660,924
1. Vay và nợ ngắn 568,952 536,203 413,714 382,823 475,825
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 39,702 101,208 145,153 218,071 156,676
4. Người mua trả tiền trước 79,941 8,792 5,492 760 7,975
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,251 9,607 6,189 6,654 10,009
6. Phải trả người lao động 4,216 4,326 4,501 4,246 3,802
7. Chi phí phải trả 17,960 12,763 10,659 10,562 4,702
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,340 2,258 3,188 1,396 1,935
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 344,184 348,752 461,408 338,350 296,011
1. Phải trả dài hạn người bán 50,255 31,642 31,642 31,688 31,688
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 283,967 303,626 412,132 284,184 264,323
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 681,379 683,591 688,785 693,696 690,334
I. Vốn chủ sở hữu 681,379 683,591 688,785 693,696 690,334
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 578,390 578,390 578,390 578,390 578,390
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,406 7,406 7,406 7,406 7,406
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 59,383 59,383 59,383 59,383 59,383
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2 2 2 2 2
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,198 38,410 43,604 48,515 45,153
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,749,926 1,707,500 1,739,090 1,656,557 1,647,268