単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 287,281 235,615 246,910 327,652 347,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,572 851 1,018 1,045 3,297
1. Tiền 2,572 851 1,018 1,045 3,297
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 2,000 2,000 28,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164,722 110,514 106,339 144,350 147,523
1. Phải thu khách hàng 147,924 96,965 72,198 123,130 134,086
2. Trả trước cho người bán 17,618 14,297 34,647 22,244 13,298
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 829 901 1,343 825 1,989
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,649 -1,649 -1,849 -1,849 -1,849
IV. Tổng hàng tồn kho 113,990 123,857 127,088 171,342 165,980
1. Hàng tồn kho 113,990 123,857 127,088 171,342 165,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,997 393 10,465 8,915 2,467
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,997 393 10,465 6,625 2,467
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 2,290 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,451,809 1,420,941 1,400,358 1,367,765 1,336,548
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,292,198 1,267,391 1,252,815 1,226,311 1,201,181
1. Tài sản cố định hữu hình 1,292,198 1,267,391 1,252,815 1,226,311 1,201,181
- Nguyên giá 2,047,428 2,047,428 2,057,777 2,053,901 2,053,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -755,230 -780,037 -804,962 -827,590 -852,720
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 153 153 153 153 153
- Giá trị hao mòn lũy kế -153 -153 -153 -153 -153
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 159,611 153,550 147,543 141,455 135,366
1. Chi phí trả trước dài hạn 159,611 153,550 147,543 141,455 135,366
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,739,090 1,656,557 1,647,268 1,695,417 1,683,815
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,050,305 962,860 956,935 999,638 981,784
I. Nợ ngắn hạn 588,897 624,510 660,924 708,793 664,343
1. Vay và nợ ngắn 413,714 382,823 475,825 496,943 494,832
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 145,153 218,071 156,676 177,120 143,446
4. Người mua trả tiền trước 5,492 760 7,975 19,257 3,567
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,189 6,654 10,009 8,895 6,670
6. Phải trả người lao động 4,501 4,246 3,802 4,234 4,597
7. Chi phí phải trả 10,659 10,562 4,702 545 9,312
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,188 1,396 1,935 1,798 1,920
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 461,408 338,350 296,011 290,846 317,441
1. Phải trả dài hạn người bán 31,642 31,688 31,688 35,182 39,459
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 412,132 284,184 264,323 254,863 277,983
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 688,785 693,696 690,334 695,778 702,030
I. Vốn chủ sở hữu 688,785 693,696 690,334 695,778 702,030
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 578,390 578,390 578,390 578,390 578,390
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,406 7,406 7,406 7,406 7,406
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 59,383 59,383 59,383 59,383 59,383
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2 2 2 2 2
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,604 48,515 45,153 50,598 56,849
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,739,090 1,656,557 1,647,268 1,695,417 1,683,815