単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 251,437 235,961 224,024 287,281 235,615
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,641 1,904 679 2,572 851
1. Tiền 8,641 1,904 679 2,572 851
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,323 92,805 103,998 164,722 110,514
1. Phải thu khách hàng 29,773 65,206 52,512 147,924 96,965
2. Trả trước cho người bán 15,358 28,416 51,614 17,618 14,297
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 841 833 1,521 829 901
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,649 -1,649 -1,649 -1,649 -1,649
IV. Tổng hàng tồn kho 183,091 120,706 106,058 113,990 123,857
1. Hàng tồn kho 183,091 120,706 106,058 113,990 123,857
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,382 20,546 13,288 5,997 393
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,378 17,680 11,731 5,997 393
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12,004 2,866 1,557 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,544,139 1,513,964 1,483,476 1,451,809 1,420,941
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,365,058 1,341,986 1,317,073 1,292,198 1,267,391
1. Tài sản cố định hữu hình 1,365,058 1,341,986 1,317,073 1,292,198 1,267,391
- Nguyên giá 2,045,550 2,047,428 2,047,428 2,047,428 2,047,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -680,492 -705,442 -730,355 -755,230 -780,037
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 153 153 153 153 153
- Giá trị hao mòn lũy kế -153 -153 -153 -153 -153
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 179,081 171,978 166,403 159,611 153,550
1. Chi phí trả trước dài hạn 179,081 171,978 166,403 159,611 153,550
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,795,575 1,749,926 1,707,500 1,739,090 1,656,557
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,114,649 1,068,546 1,023,908 1,050,305 962,860
I. Nợ ngắn hạn 749,651 724,362 675,157 588,897 624,510
1. Vay và nợ ngắn 570,063 568,952 536,203 413,714 382,823
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 116,178 39,702 101,208 145,153 218,071
4. Người mua trả tiền trước 35,005 79,941 8,792 5,492 760
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,435 10,251 9,607 6,189 6,654
6. Phải trả người lao động 4,462 4,216 4,326 4,501 4,246
7. Chi phí phải trả 12,998 17,960 12,763 10,659 10,562
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,510 3,340 2,258 3,188 1,396
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 364,998 344,184 348,752 461,408 338,350
1. Phải trả dài hạn người bán 50,255 50,255 31,642 31,642 31,688
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 304,781 283,967 303,626 412,132 284,184
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 680,926 681,379 683,591 688,785 693,696
I. Vốn chủ sở hữu 680,926 681,379 683,591 688,785 693,696
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 578,390 578,390 578,390 578,390 578,390
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,406 7,406 7,406 7,406 7,406
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 59,383 59,383 59,383 59,383 59,383
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2 2 2 2 2
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,745 36,198 38,410 43,604 48,515
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,795,575 1,749,926 1,707,500 1,739,090 1,656,557