単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 743,545 1,336,984 1,200,141 1,177,336 1,276,847
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 115 491 949 313
Doanh thu thuần 743,545 1,336,869 1,199,650 1,176,386 1,276,533
Giá vốn hàng bán 645,744 1,199,445 1,014,605 1,021,979 1,157,041
Lợi nhuận gộp 97,802 137,424 185,045 154,407 119,492
Doanh thu hoạt động tài chính 17 916 63 209 43
Chi phí tài chính 79,879 92,789 116,925 93,238 56,315
Trong đó: Chi phí lãi vay 79,353 92,469 115,853 91,863 54,830
Chi phí bán hàng 0 15,474 11,960 8,592 9,001
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,193 10,045 37,712 35,560 35,603
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,746 20,031 18,510 17,226 18,616
Thu nhập khác 900 708 16 307 10
Chi phí khác 803 2,509 814 339 1,333
Lợi nhuận khác 97 -1,801 -798 -32 -1,323
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,843 18,230 17,712 17,194 17,293
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,834 4,128 12,905 9,435 4,637
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 8,834 4,128 12,905 9,435 4,637
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,009 14,102 4,807 7,759 12,656
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,009 14,102 4,807 7,759 12,656
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)