1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
198.814
|
212.813
|
264.098
|
265.914
|
294.057
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
198.814
|
212.813
|
264.098
|
265.914
|
294.057
|
4. Giá vốn hàng bán
|
54.482
|
44.532
|
51.321
|
53.107
|
87.167
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
144.332
|
168.281
|
212.777
|
212.807
|
206.890
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18.998
|
14.580
|
14.507
|
12.178
|
15.277
|
7. Chi phí tài chính
|
883
|
11
|
64
|
2
|
1.063
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.959
|
13.943
|
13.354
|
15.273
|
28.528
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
146.487
|
168.906
|
213.866
|
209.711
|
192.576
|
12. Thu nhập khác
|
146
|
171
|
110
|
174
|
60
|
13. Chi phí khác
|
569
|
912
|
669
|
688
|
642
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-423
|
-740
|
-559
|
-514
|
-582
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
146.065
|
168.166
|
213.307
|
209.196
|
191.995
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17.685
|
20.881
|
23.771
|
23.425
|
21.778
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17.685
|
20.881
|
23.771
|
23.425
|
21.778
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
128.379
|
147.285
|
189.536
|
185.771
|
170.216
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
128.379
|
147.285
|
189.536
|
185.771
|
170.216
|