Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39.301 32.268 11.847 42.237 51.131
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 39.301 32.268 11.847 42.237 51.131
4. Giá vốn hàng bán 21.177 11.473 15.602 18.525 19.304
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.124 20.795 -3.756 23.712 31.827
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 14 2 65 2
7. Chi phí tài chính 5.367 20.349 4.731 -12.022 8.180
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.367 20.349 4.731 -12.072 8.180
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.878 7.700 3.507 4.281 4.650
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.882 -7.240 -11.992 31.518 18.999
12. Thu nhập khác 114 23 1.990 56
13. Chi phí khác 536 741 1.617 -4.279 765
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -422 -719 373 4.335 -765
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.460 -7.959 -11.620 35.852 18.234
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 433 564 198 963 1.035
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 433 564 198 963 1.035
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.027 -8.523 -11.818 34.889 17.199
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 105 120 2 139 196
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.922 -8.642 -11.820 34.750 17.003