Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66.132 40.983 26.160 41.560 57.209
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 66.132 40.983 26.160 41.560 57.209
4. Giá vốn hàng bán 146.856 38.471 30.317 36.119 53.449
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -80.724 2.511 -4.157 5.441 3.759
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8 1 0 1.730 1
7. Chi phí tài chính 4.885 7.237 8.909 2.833 8.296
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.885 7.237 8.909 2.833 8.296
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.418 5.298 4.582 4.354 5.116
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -93.019 -10.023 -17.647 -16 -9.653
12. Thu nhập khác 162 808 678 1.452 888
13. Chi phí khác 381 4.884 547 2.031 805
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -220 -4.076 131 -579 83
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -93.239 -14.099 -17.517 -595 -9.569
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -93.239 -14.099 -17.517 -595 -9.569
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -93.239 -14.099 -17.517 -595 -9.569