Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26.160 41.560 57.209 20.727 34.281
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 26.160 41.560 57.209 20.727 34.281
4. Giá vốn hàng bán 30.317 36.119 53.449 15.773 31.999
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -4.157 5.441 3.759 4.953 2.281
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 1.730 1 0 10.000
7. Chi phí tài chính 8.909 2.833 8.296 4.910 6.090
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.909 2.833 8.296 4.910 6.090
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.582 4.354 5.116 3.966 5.145
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -17.647 -16 -9.653 -3.921 1.047
12. Thu nhập khác 678 1.452 888 -5 545
13. Chi phí khác 547 2.031 805 128 2.208
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 131 -579 83 -132 -1.663
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -17.517 -595 -9.569 -4.054 -617
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -17.517 -595 -9.569 -4.054 -617
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -17.517 -595 -9.569 -4.054 -617