1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66.132
|
40.983
|
26.160
|
41.560
|
57.209
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
66.132
|
40.983
|
26.160
|
41.560
|
57.209
|
4. Giá vốn hàng bán
|
146.856
|
38.471
|
30.317
|
36.119
|
53.449
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-80.724
|
2.511
|
-4.157
|
5.441
|
3.759
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
1
|
0
|
1.730
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
4.885
|
7.237
|
8.909
|
2.833
|
8.296
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.885
|
7.237
|
8.909
|
2.833
|
8.296
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.418
|
5.298
|
4.582
|
4.354
|
5.116
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-93.019
|
-10.023
|
-17.647
|
-16
|
-9.653
|
12. Thu nhập khác
|
162
|
808
|
678
|
1.452
|
888
|
13. Chi phí khác
|
381
|
4.884
|
547
|
2.031
|
805
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-220
|
-4.076
|
131
|
-579
|
83
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-93.239
|
-14.099
|
-17.517
|
-595
|
-9.569
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-93.239
|
-14.099
|
-17.517
|
-595
|
-9.569
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-93.239
|
-14.099
|
-17.517
|
-595
|
-9.569
|