Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 421.607 554.097 777.162 488.861 517.013
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 421.607 554.097 777.162 488.861 517.013
4. Giá vốn hàng bán 412.842 542.363 748.657 454.545 501.754
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.765 11.734 28.505 34.316 15.259
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30.397 35.165 45.723 45.023 59.539
7. Chi phí tài chính 21.218 31.818 39.532 64.443 37.212
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.031 1.286 1.713 786 441
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.221 8.296 24.015 9.149 30.035
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.722 6.786 10.680 5.748 7.552
12. Thu nhập khác 186 1.401 403 3.065 434
13. Chi phí khác 11 72 107 195
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 176 1.401 330 2.957 239
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.898 8.187 11.011 8.705 7.790
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.494 1.637 4.159 3.012 4.281
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -1.042
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.494 1.637 4.159 3.012 3.239
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.404 6.549 6.852 5.693 4.551
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.404 6.549 6.852 5.693 4.551