I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.898
|
8.187
|
11.011
|
8.705
|
7.790
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.893
|
4.553
|
23.272
|
16.429
|
13.716
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.390
|
7.341
|
7.513
|
7.731
|
7.798
|
- Các khoản dự phòng
|
2.753
|
|
15.179
|
50
|
20.813
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6.227
|
-5.429
|
1.577
|
10.951
|
-14.779
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.508
|
1.355
|
-2.711
|
-3.089
|
-557
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.031
|
1.286
|
1.713
|
786
|
441
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22.791
|
12.740
|
34.282
|
25.135
|
21.506
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
46.341
|
-73.147
|
-177.651
|
195.725
|
73.833
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-46.665
|
-76.733
|
131.327
|
-46.778
|
-79.703
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26.683
|
176.525
|
34.947
|
-98.872
|
49.331
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.053
|
497
|
519
|
1.861
|
-9.671
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.122
|
-1.292
|
-1.701
|
-842
|
-441
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
-2.800
|
|
-8.926
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-327
|
-324
|
-989
|
-1.157
|
-371
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48.754
|
38.266
|
17.933
|
75.072
|
45.557
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1.587
|
-1.178
|
-700
|
-1.778
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.380
|
|
2.788
|
83
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.970
|
-2.700
|
-11.263
|
-15.921
|
-8.020
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.054
|
1.747
|
5.907
|
4.407
|
19.285
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4.054
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22
|
63
|
757
|
301
|
411
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.948
|
-1.096
|
-5.777
|
-9.125
|
9.981
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
71.492
|
97.817
|
80.947
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-187.136
|
-95.634
|
-50.197
|
-85.918
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4.390
|
-4.551
|
-4.595
|
-5.977
|
476
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-15.328
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-120.034
|
-17.695
|
26.154
|
-91.895
|
476
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-74.227
|
19.475
|
38.311
|
-25.948
|
56.014
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
160.309
|
86.903
|
106.012
|
144.541
|
118.963
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
821
|
-366
|
218
|
371
|
-13
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
86.903
|
106.012
|
144.541
|
118.963
|
174.964
|