1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
637.445
|
385.177
|
194.060
|
150.089
|
115.702
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15.787
|
2.989
|
0
|
77
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
621.658
|
382.188
|
194.060
|
150.012
|
115.702
|
4. Giá vốn hàng bán
|
523.597
|
308.708
|
132.358
|
249.300
|
93.420
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
98.061
|
73.480
|
61.702
|
-99.288
|
22.282
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
6
|
1.204
|
19
|
24.570
|
7. Chi phí tài chính
|
45.647
|
34.522
|
28.526
|
31.490
|
29.029
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
44.212
|
33.114
|
27.631
|
31.696
|
28.547
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
51.684
|
37.527
|
30.593
|
21.014
|
16.634
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
742
|
1.437
|
3.787
|
-151.774
|
1.189
|
12. Thu nhập khác
|
4.039
|
4.434
|
16.545
|
9.121
|
4.561
|
13. Chi phí khác
|
1.686
|
2.804
|
14.587
|
5.855
|
5.214
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.354
|
1.630
|
1.958
|
3.266
|
-653
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.096
|
3.067
|
5.745
|
-148.508
|
537
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
854
|
686
|
5.695
|
12
|
219
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
854
|
686
|
5.695
|
12
|
219
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.241
|
2.381
|
50
|
-148.519
|
317
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.241
|
2.381
|
50
|
-148.519
|
317
|