Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 637.445 385.177 194.060 150.089 115.702
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15.787 2.989 0 77 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 621.658 382.188 194.060 150.012 115.702
4. Giá vốn hàng bán 523.597 308.708 132.358 249.300 93.420
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 98.061 73.480 61.702 -99.288 22.282
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11 6 1.204 19 24.570
7. Chi phí tài chính 45.647 34.522 28.526 31.490 29.029
-Trong đó: Chi phí lãi vay 44.212 33.114 27.631 31.696 28.547
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 51.684 37.527 30.593 21.014 16.634
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 742 1.437 3.787 -151.774 1.189
12. Thu nhập khác 4.039 4.434 16.545 9.121 4.561
13. Chi phí khác 1.686 2.804 14.587 5.855 5.214
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.354 1.630 1.958 3.266 -653
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.096 3.067 5.745 -148.508 537
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 854 686 5.695 12 219
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 854 686 5.695 12 219
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.241 2.381 50 -148.519 317
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.241 2.381 50 -148.519 317