単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,096 3,067 5,745 -150,298 537
2. Điều chỉnh cho các khoản 65,600 48,408 38,141 43,822 10,365
- Khấu hao TSCĐ 20,798 16,618 11,904 9,312 9,080
- Các khoản dự phòng 601 -1,325 -622 -223 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 72 -24,567
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11 0 -772 2,965 -2,694
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 44,212 33,114 27,631 31,696 28,547
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 68,696 51,475 43,886 -106,476 10,902
- Tăng, giảm các khoản phải thu 47,050 159,501 14,731 77,907 -8,230
- Tăng, giảm hàng tồn kho 19,244 -81,286 -30,171 151,979 54,960
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -22,139 -22,714 90,714 -140,610 -41,983
- Tăng giảm chi phí trả trước 10,815 -376 -35,202 22,324 1,039
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -44,212 -29,001 -10,605 -9,152 -2,575
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,493 -777 -15,920 -4 -219
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,362 -3,845 -1,080 -390 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 76,599 72,978 56,353 -4,422 13,894
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10,091 0 -4,977 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,915 655 2,241 3,217 2,761
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11 0 627 3
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7,166 655 -2,109 3,217 2,764
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 503,517 367,175 76,060 82,831 12,669
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -591,925 -437,825 -123,688 -85,259 -31,065
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -6,798 -6,953 -4,164 -1,712 -223
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -95,206 -77,603 -51,792 -4,140 -18,619
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -25,773 -3,971 2,451 -5,345 -1,961
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 37,435 11,662 7,689 10,140 4,795
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,662 7,691 10,140 4,795 2,834