I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,096
|
3,067
|
5,745
|
-150,298
|
537
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
65,600
|
48,408
|
38,141
|
43,822
|
10,365
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20,798
|
16,618
|
11,904
|
9,312
|
9,080
|
- Các khoản dự phòng
|
601
|
-1,325
|
-622
|
-223
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
72
|
-24,567
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11
|
0
|
-772
|
2,965
|
-2,694
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
44,212
|
33,114
|
27,631
|
31,696
|
28,547
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
68,696
|
51,475
|
43,886
|
-106,476
|
10,902
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
47,050
|
159,501
|
14,731
|
77,907
|
-8,230
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19,244
|
-81,286
|
-30,171
|
151,979
|
54,960
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22,139
|
-22,714
|
90,714
|
-140,610
|
-41,983
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10,815
|
-376
|
-35,202
|
22,324
|
1,039
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-44,212
|
-29,001
|
-10,605
|
-9,152
|
-2,575
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,493
|
-777
|
-15,920
|
-4
|
-219
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,362
|
-3,845
|
-1,080
|
-390
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
76,599
|
72,978
|
56,353
|
-4,422
|
13,894
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,091
|
0
|
-4,977
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,915
|
655
|
2,241
|
3,217
|
2,761
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
0
|
627
|
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,166
|
655
|
-2,109
|
3,217
|
2,764
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
503,517
|
367,175
|
76,060
|
82,831
|
12,669
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-591,925
|
-437,825
|
-123,688
|
-85,259
|
-31,065
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-6,798
|
-6,953
|
-4,164
|
-1,712
|
-223
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-95,206
|
-77,603
|
-51,792
|
-4,140
|
-18,619
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-25,773
|
-3,971
|
2,451
|
-5,345
|
-1,961
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37,435
|
11,662
|
7,689
|
10,140
|
4,795
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,662
|
7,691
|
10,140
|
4,795
|
2,834
|