I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-7,680
|
12,042
|
234
|
-40,100
|
-5,718
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,560
|
8,761
|
-16,660
|
7,102
|
5,791
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,284
|
2,229
|
2,241
|
1,947
|
1,872
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
-5
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
-24,567
|
|
-1,990
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-33
|
-1,315
|
-1,522
|
-183
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,276
|
6,565
|
6,982
|
6,677
|
6,097
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,119
|
20,803
|
-16,426
|
-32,998
|
73
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,244
|
-10,691
|
1,041
|
16,525
|
43,382
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,826
|
-7,816
|
35,373
|
41,515
|
-818
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,963
|
-577
|
-13,515
|
-11,252
|
-8,010
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-476
|
5,465
|
-4,386
|
0
|
-3,062
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11
|
-97
|
|
-608
|
-1,179
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-219
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
748
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,029
|
7,089
|
2,087
|
13,182
|
30,386
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,492
|
98
|
1,319
|
1,778
|
201
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
1
|
0
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,492
|
99
|
1,319
|
1,778
|
201
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
691
|
|
|
584
|
509
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,344
|
-7,969
|
-3,319
|
-7,417
|
-36,782
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-227
|
-111
|
|
-710
|
-760
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,880
|
-8,080
|
-3,319
|
-7,543
|
-37,033
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
641
|
-893
|
87
|
7,417
|
-6,446
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,998
|
3,639
|
2,747
|
3,132
|
10,549
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,639
|
2,747
|
2,834
|
10,549
|
4,103
|