I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-75,225
|
-3,945
|
-7,680
|
12,042
|
234
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,058
|
12,337
|
6,560
|
8,761
|
-16,660
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,216
|
2,284
|
2,284
|
2,229
|
2,241
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
-24,567
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
5,489
|
|
|
-33
|
-1,315
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,352
|
10,053
|
4,276
|
6,565
|
6,982
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-64,167
|
8,392
|
-1,119
|
20,803
|
-16,426
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
19,478
|
-385
|
2,244
|
-10,691
|
1,041
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
111,010
|
25,385
|
4,826
|
-7,816
|
35,373
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-57,407
|
-29,378
|
-2,963
|
-577
|
-13,515
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,920
|
436
|
-476
|
5,465
|
-4,386
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,833
|
-1,123
|
-11
|
-97
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-219
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-748
|
748
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,000
|
2,579
|
3,029
|
7,089
|
2,087
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
215
|
|
1,492
|
98
|
1,319
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
2
|
0
|
1
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
215
|
2
|
1,492
|
99
|
1,319
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,267
|
11,228
|
691
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39,504
|
-15,494
|
-4,344
|
-7,969
|
-3,319
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,627
|
-111
|
-227
|
-111
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24,864
|
-4,377
|
-3,880
|
-8,080
|
-3,319
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15,649
|
-1,796
|
641
|
-893
|
87
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,443
|
4,795
|
2,998
|
3,639
|
2,747
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,795
|
2,998
|
3,639
|
2,747
|
2,834
|