Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51,638
|
45,718
|
11,969
|
30,878
|
27,138
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
77
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
51,561
|
45,718
|
11,969
|
30,878
|
27,138
|
Giá vốn hàng bán
|
117,307
|
34,704
|
11,005
|
7,052
|
40,153
|
Lợi nhuận gộp
|
-65,746
|
11,014
|
964
|
23,827
|
-13,015
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7
|
2
|
0
|
1
|
24,567
|
Chi phí tài chính
|
3,352
|
10,053
|
4,276
|
6,565
|
7,464
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,352
|
10,053
|
4,276
|
6,565
|
6,982
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,911
|
4,081
|
4,538
|
3,993
|
4,023
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-75,002
|
-3,118
|
-7,849
|
13,269
|
65
|
Thu nhập khác
|
1,758
|
479
|
1,430
|
115
|
1,473
|
Chi phí khác
|
1,981
|
1,306
|
1,261
|
1,342
|
1,304
|
Lợi nhuận khác
|
-223
|
-827
|
170
|
-1,227
|
168
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-75,225
|
-3,945
|
-7,680
|
12,042
|
234
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
219
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
219
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-75,225
|
-3,945
|
-7,899
|
12,042
|
234
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-75,225
|
-3,945
|
-7,899
|
12,042
|
234
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|