単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,969 30,878 27,138 20,361 3,973
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 11,969 30,878 27,138 20,361 3,973
Giá vốn hàng bán 11,005 7,052 40,153 50,569 2,172
Lợi nhuận gộp 964 23,827 -13,015 -30,208 1,801
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 24,567 1 1,992
Chi phí tài chính 4,276 6,565 7,464 6,677 6,559
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,276 6,565 6,982 6,677 6,097
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,538 3,993 4,023 3,864 4,019
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,849 13,269 65 -40,748 -6,785
Thu nhập khác 1,430 115 1,473 1,536 3,495
Chi phí khác 1,261 1,342 1,304 888 2,428
Lợi nhuận khác 170 -1,227 168 648 1,067
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -7,680 12,042 234 -40,100 -5,718
Chi phí thuế TNDN hiện hành 219
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 219
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -7,899 12,042 234 -40,100 -5,718
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -7,899 12,042 234 -40,100 -5,718
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)