単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,638 45,718 11,969 30,878 27,138
Các khoản giảm trừ doanh thu 77
Doanh thu thuần 51,561 45,718 11,969 30,878 27,138
Giá vốn hàng bán 117,307 34,704 11,005 7,052 40,153
Lợi nhuận gộp -65,746 11,014 964 23,827 -13,015
Doanh thu hoạt động tài chính 7 2 0 1 24,567
Chi phí tài chính 3,352 10,053 4,276 6,565 7,464
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,352 10,053 4,276 6,565 6,982
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,911 4,081 4,538 3,993 4,023
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -75,002 -3,118 -7,849 13,269 65
Thu nhập khác 1,758 479 1,430 115 1,473
Chi phí khác 1,981 1,306 1,261 1,342 1,304
Lợi nhuận khác -223 -827 170 -1,227 168
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -75,225 -3,945 -7,680 12,042 234
Chi phí thuế TNDN hiện hành 219
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 219
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -75,225 -3,945 -7,899 12,042 234
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -75,225 -3,945 -7,899 12,042 234
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)