単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 751,837 790,884 807,634 790,245 741,172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,998 3,639 2,747 2,834 10,549
1. Tiền 2,998 3,639 2,747 2,834 10,549
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 245,799 361,275 371,055 392,047 371,870
1. Phải thu khách hàng 267,940 384,166 395,278 417,885 397,049
2. Trả trước cho người bán 1,637 1,007 940 700 1,744
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,704 10,616 9,350 7,975 7,590
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,481 -34,513 -34,513 -34,513 -34,513
IV. Tổng hàng tồn kho 495,962 418,897 426,712 391,339 349,833
1. Hàng tồn kho 495,962 418,897 426,712 391,339 349,833
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,078 7,073 7,120 4,025 8,919
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 4,907
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,078 7,073 7,120 4,025 4,012
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 237,489 95,124 88,188 71,392 66,157
I. Các khoản phải thu dài hạn 165,516 47,357 48,221 29,283 31,040
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 165,516 47,357 48,221 29,283 31,040
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43,039 40,323 37,989 35,745 33,661
1. Tài sản cố định hữu hình 28,686 26,603 24,903 23,292 21,841
- Nguyên giá 377,959 367,609 366,095 355,270 339,026
- Giá trị hao mòn lũy kế -349,273 -341,006 -341,193 -331,978 -317,185
2. Tài sản cố định thuê tài chính 14,353 13,720 13,086 12,453 11,820
- Nguyên giá 26,073 26,073 26,073 26,073 26,073
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,720 -12,354 -12,987 -13,620 -14,254
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,667 1,445 1,445 1,445 1,445
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 3,102 3,102 3,102 3,102 3,102
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,435 -1,657 -1,657 -1,657 -1,657
V. Tổng tài sản dài hạn khác 27,267 5,999 534 4,920 12
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,267 5,999 534 4,920 12
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 989,326 886,007 895,822 861,637 807,329
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 710,694 719,867 717,640 683,221 666,639
I. Nợ ngắn hạn 710,608 719,817 717,590 683,141 666,559
1. Vay và nợ ngắn 264,367 261,387 253,993 250,876 243,932
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 130,788 131,403 130,623 130,373 123,362
4. Người mua trả tiền trước 84,761 82,884 81,445 43,941 43,227
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,158 57,842 59,105 58,241 59,394
6. Phải trả người lao động 6,448 8,650 8,796 8,434 933
7. Chi phí phải trả 2,245 1,334 1,334 1,334 1,323
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 168,838 176,313 182,289 189,937 194,385
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 86 50 50 80 80
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 86 50 50 80 80
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 278,633 166,140 178,182 178,416 140,690
I. Vốn chủ sở hữu 278,633 166,140 178,182 178,416 140,690
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 347,716 347,716 347,716 347,716 347,716
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,337 31,337 31,337 31,337 31,337
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 76,803 76,803 76,803 76,803 76,803
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -177,223 -289,716 -277,674 -277,440 -315,166
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4 4 4 4 4
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 989,326 886,007 895,822 861,637 807,329